Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,464T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 89,789B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HYVE logo

Hyve
HYVE / VEF

#2357
Bs.F0,003121
4.3%
0.064925 BTC 1.9%
0,00001001 ETH 0.3%
$0,02937 Phạm vi trong 24g $0,03140

Chuyển đổi Hyve sang Venezuelan bolívar fuerte (HYVE sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hyve (HYVE) sang VEF là Bs.F0,003121.
HYVE
VEF

1 HYVE = Bs.F0,003121

Cách mua HYVE bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HYVE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HYVE bằng VEF!

Biểu đồ HYVE sang VEF

Hyve (HYVE) hôm nay có giá trị là Bs.F0,003121, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HYVE ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hyve được giao dịch là Bs.F24.926,34.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.3% 4.5% 0.3% 11.8% 61.0%
Số liệu thống kê về Hyve
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F180.951
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F312.371
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F24.926,34
Cung lưu thông
57.928.252
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hyvecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Hyve (HYVE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,003121.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HYVE?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 320.46 HYVE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HYVE sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của HYVE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HYVE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HYVE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HYVE so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của HYVE/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HYVE tính bằng VEF là Bs.F9.185,15, được ghi nhận vào ngày Thg 10 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HYVE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hyve tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Hyve (HYVE) đã tăng tăng lên 11,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Hyve có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hyve (HYVE) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hyve (HYVE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00321448 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00286674 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HYVE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00013602 Bs.F (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Hyve (HYVE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HYVE sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00312050 Bs.F 0,00012908 Bs.F 4.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00294142 Bs.F 0,00007468 Bs.F 2.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00286674 Bs.F -0,00013602 Bs.F 4.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00300277 Bs.F -0,00001400 Bs.F 0.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00301677 Bs.F -0,00010307 Bs.F 3.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00311984 Bs.F -0,00009465 Bs.F 2.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00321448 Bs.F 0,00008202 Bs.F 2.6%

HYVE / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hyve (HYVE) sang VEF là Bs.F0,003121 cho mỗi 1 HYVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HYVE lấy 0,01560251 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 16023.07 HYVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HYVE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hyve (HYVE) sang VEF

HYVE VEF
0.01 HYVE 0.00003121 VEF
0.1 HYVE 0.00031205 VEF
1 HYVE 0.00312050 VEF
2 HYVE 0.00624100 VEF
5 HYVE 0.01560251 VEF
10 HYVE 0.03120501 VEF
20 HYVE 0.062410 VEF
50 HYVE 0.156025 VEF
100 HYVE 0.312050 VEF
1000 HYVE 3.12 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HYVE

VEF HYVE
0.01 VEF 3.20 HYVE
0.1 VEF 32.05 HYVE
1 VEF 320.46 HYVE
2 VEF 640.92 HYVE
5 VEF 1602.31 HYVE
10 VEF 3204.61 HYVE
20 VEF 6409.23 HYVE
50 VEF 16023.07 HYVE
100 VEF 32046 HYVE
1000 VEF 320461 HYVE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng