Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![IDIA logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/17803/standard/IDIA.png?1696517325)
Impossible Finance Launchpad
IDIA / DKK
#859
kr.0,2774
8.5%
0.065990 BTC
8.8%
$0,03911
Phạm vi trong 24g
$0,04353
Impossible Finance Launchpad (IDIA) has migrated from their older Arbitrum contract to a new one. For more information, please view this announcement.
Chuyển đổi Impossible Finance Launchpad sang Danish Krone (IDIA sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Impossible Finance Launchpad (IDIA) sang DKK là kr.0,2774.
IDIA
DKK
1 IDIA = kr.0,2774
Cách mua IDIA bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDIA
-
Bạn có thể mua và bán Impossible Finance Launchpad (IDIA) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IDIA sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IDIA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IDIA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Impossible Finance Launchpad (IDIA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IDIA sang DKK
Impossible Finance Launchpad (IDIA) hôm nay có giá trị là kr.0,2774, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 8.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IDIA ngày hôm nay là 14.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Impossible Finance Launchpad được giao dịch là kr.97.685,70.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.5% | 15.5% | 18.5% | 26.4% | 67.5% |
Số liệu thống kê về Impossible Finance Launchpad
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.210.384.109 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.277.105.272 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.97.685,70 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
759.220.884
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Impossible Finance Launchpadcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Impossible Finance Launchpad (IDIA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,2774.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDIA?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 3.60 IDIA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDIA sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của IDIA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDIA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDIA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDIA so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của IDIA/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDIA tính bằng DKK là kr.23,03, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDIA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Impossible Finance Launchpad tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Impossible Finance Launchpad (IDIA) đã tăng giảm lên -25,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Impossible Finance Launchpad có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Impossible Finance Launchpad (IDIA) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Impossible Finance Launchpad (IDIA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,326776 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,277421 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDIA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,02576665 kr. (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Impossible Finance Launchpad (IDIA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Impossible Finance Launchpad (IDIA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDIA sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,277421 kr. | -0,02576665 kr. | 8.5% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,294759 kr. | -0,00619938 kr. | 2.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,300959 kr. | -0,01694060 kr. | 5.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,317899 kr. | 0,00587992 kr. | 1.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,312019 kr. | 0,00769006 kr. | 2.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,304329 kr. | -0,02244647 kr. | 6.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,326776 kr. | 0,00289718 kr. | 0.9% |
IDIA / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Impossible Finance Launchpad (IDIA) sang DKK là kr.0,2774 cho mỗi 1 IDIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDIA lấy 1,39 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 180.23 IDIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDIA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Impossible Finance Launchpad (IDIA) sang DKK
IDIA | DKK |
---|---|
0.01 IDIA | 0.00277421 DKK |
0.1 IDIA | 0.02774214 DKK |
1 IDIA | 0.277421 DKK |
2 IDIA | 0.554843 DKK |
5 IDIA | 1.39 DKK |
10 IDIA | 2.77 DKK |
20 IDIA | 5.55 DKK |
50 IDIA | 13.87 DKK |
100 IDIA | 27.74 DKK |
1000 IDIA | 277.42 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang IDIA
DKK | IDIA |
---|---|
0.01 DKK | 0.03604625 IDIA |
0.1 DKK | 0.360462 IDIA |
1 DKK | 3.60 IDIA |
2 DKK | 7.21 IDIA |
5 DKK | 18.02 IDIA |
10 DKK | 36.05 IDIA |
20 DKK | 72.09 IDIA |
50 DKK | 180.23 IDIA |
100 DKK | 360.46 IDIA |
1000 DKK | 3604.62 IDIA |