coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #211
Giá Illuvium (ILV)

Illuvium ILV / EUR

€64,81 1.1%
0,00246397 BTC 0.3%
0,03864574 ETH -1.0%
Trên danh sách theo dõi 83.147
€64,08
Phạm vi 24H
€66,53
Giá trị vốn hóa thị trường €153.297.033
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.24
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 28707.49
KL giao dịch trong 24 giờ €7.057.203
Định giá pha loãng hoàn toàn €647.892.258
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 121328.92
Cung lưu thông 2.366.088
Tổng cung 7.505.046
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Illuvium sang Euro (ILV sang EUR)

ILV
EUR

1 ILV = €64,81

Cập nhật lần cuối 12:32PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ILV thành EUR

Tỷ giá hối đoái từ ILV sang EUR hôm nay là 64,81 € và đã đã tăng 0.9% từ €64,22 kể từ hôm nay.
Illuvium (ILV) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.1% từ €77,26 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
1.1%
-3.5%
-7.5%
-15.3%
-87.5%

Tôi có thể mua và bán Illuvium ở đâu?

Illuvium có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €7.057.203. Illuvium có thể được giao dịch trên 50 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Sushiswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Illuvium (ILV) đến EUR

So sánh giá & các thay đổi của Illuvium trong EUR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ILV sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 64,81 € 0,594268 € 0.9%
March 21, 2023 Thứ ba 64,00 € -4,87 € -7.1%
March 20, 2023 Thứ hai 68,87 € -0,663026 € -1.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 69,54 € 2,48 € 3.7%
March 18, 2023 Thứ bảy 67,06 € 4,17 € 6.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 62,89 € -0,485456 € -0.8%
March 16, 2023 Thứ năm 63,38 € -4,22 € -6.2%

Chuyển đổi Illuvium (ILV) sang EUR

ILV EUR
0.01 ILV 0.648112 EUR
0.1 ILV 6.48 EUR
1 ILV 64.81 EUR
2 ILV 129.62 EUR
5 ILV 324.06 EUR
10 ILV 648.11 EUR
20 ILV 1296.22 EUR
50 ILV 3240.56 EUR
100 ILV 6481.12 EUR
1000 ILV 64811 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang ILV

EUR ILV
0.01 EUR 0.00015429 ILV
0.1 EUR 0.00154294 ILV
1 EUR 0.01542943 ILV
2 EUR 0.03085887 ILV
5 EUR 0.077147 ILV
10 EUR 0.154294 ILV
20 EUR 0.308589 ILV
50 EUR 0.771472 ILV
100 EUR 1.54 ILV
1000 EUR 15.43 ILV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu