Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Immutable
IMX / ETH
#39
ETH0,0007266
1.8%
0,00003508 BTC
1.1%
0,0007266 ETH
1.8%
$2,12
Phạm vi trong 24g
$2,27
Chuyển đổi Immutable sang Ether (IMX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Immutable (IMX) sang ETH là ETH0,0007266.
IMX
ETH
1 IMX = ETH0,0007266
Biểu đồ IMX sang ETH
Immutable (IMX) hôm nay có giá trị là ETH0,0007266, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IMX ngày hôm nay là 15.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Immutable được giao dịch là ETH16.156,7379.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.9% | 18.3% | 7.0% | 17.7% | 161.0% |
Số liệu thống kê về Immutable
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.057.607,3999 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.451.944,4388 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH16.156,7379 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.456.815.249
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Immutablecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Immutable (IMX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0007266.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IMX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1376 IMX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IMX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IMX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IMX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IMX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IMX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IMX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IMX tính bằng ETH là ETH0,002127, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IMX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Immutable tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Immutable (IMX) đã tăng giảm lên -9,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Immutable có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Immutable (IMX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Immutable (IMX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00074025 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00063874 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IMX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00005869 ETH (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của Immutable (IMX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Immutable (IMX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IMX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00072657 ETH | 0,00001313 ETH | 1.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00071448 ETH | -0,000000783153 ETH | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00071526 ETH | -0,00001155 ETH | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00072681 ETH | -0,00001344 ETH | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00074025 ETH | 0,00005869 ETH | 8.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00068156 ETH | 0,00004282 ETH | 6.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00063874 ETH | -0,00001382 ETH | 2.1% |
IMX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Immutable (IMX) sang ETH là ETH0,0007266 cho mỗi 1 IMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IMX lấy 0,00363283 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 68817 IMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IMX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Immutable (IMX) sang ETH
IMX | ETH |
---|---|
0.01 IMX | 0.00000727 ETH |
0.1 IMX | 0.00007266 ETH |
1 IMX | 0.00072657 ETH |
2 IMX | 0.00145313 ETH |
5 IMX | 0.00363283 ETH |
10 IMX | 0.00726566 ETH |
20 IMX | 0.01453133 ETH |
50 IMX | 0.03632832 ETH |
100 IMX | 0.07265664 ETH |
1000 IMX | 0.72656637 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IMX
ETH | IMX |
---|---|
0.01 ETH | 13.763368 IMX |
0.1 ETH | 137.634 IMX |
1 ETH | 1376 IMX |
2 ETH | 2753 IMX |
5 ETH | 6882 IMX |
10 ETH | 13763 IMX |
20 ETH | 27527 IMX |
50 ETH | 68817 IMX |
100 ETH | 137634 IMX |
1000 ETH | 1376337 IMX |