Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kennedy Memecoin
BOBBY / PLN
#1668
zł0,0008278
6239.3%
0.082946 BTC
6209.3%
0.075511 ETH
6259.4%
$0.053261
Phạm vi trong 24g
$0,0002241
Independence Token (RFKJ) has been rebranded to Kennedy Memecoin (BOBBY). They migrated from their old contract to a new contract. For more information, please visit this post.
Please be advised that $BOBBY is a cryptocurrency created for entertainment purposes and is not affiliated with or endorsed by Robert F Kennedy Jr. While $BOBBY may reference or incorporate elements related Robert F Kennedy Jr’s persona, image, or likeness, it does not imply any direct endorsement, partnership, or approval by Robert F Kennedy Jr. Any resemblance or association between $BOBBY and Robert F Kennedy Jr is purely coincidental and intended for satirical or humorous purposes.
Please be advised that $BOBBY is a cryptocurrency created for entertainment purposes and is not affiliated with or endorsed by Robert F Kennedy Jr. While $BOBBY may reference or incorporate elements related Robert F Kennedy Jr’s persona, image, or likeness, it does not imply any direct endorsement, partnership, or approval by Robert F Kennedy Jr. Any resemblance or association between $BOBBY and Robert F Kennedy Jr is purely coincidental and intended for satirical or humorous purposes.
Chuyển đổi Kennedy Memecoin sang Polish Zloty (BOBBY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kennedy Memecoin (BOBBY) sang PLN là zł0,0008278.
BOBBY
PLN
1 BOBBY = zł0,0008278
Cách mua BOBBY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOBBY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BOBBY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOBBY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kennedy Memecoin (BOBBY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOBBY sang PLN
Kennedy Memecoin (BOBBY) hôm nay có giá trị là zł0,0008278, đó là một 2.6% giảm từ một giờ trước và 6239.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOBBY ngày hôm nay là 7914.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kennedy Memecoin được giao dịch là zł665.333.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 6138.5% | 7808.9% | 42.7% | 11.7% | - |
Số liệu thống kê về Kennedy Memecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł29.121.653 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł39.369.171 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł665.333 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.766.230.653
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
47.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kennedy Memecoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Kennedy Memecoin (BOBBY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0008278.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOBBY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1208.05 BOBBY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOBBY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BOBBY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOBBY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOBBY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOBBY so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BOBBY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOBBY tính bằng PLN là zł0,001881, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2024 (17 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOBBY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kennedy Memecoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Kennedy Memecoin (BOBBY) đã tăng giảm lên -11,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kennedy Memecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 15,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00082778 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001051 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOBBY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00081472 zł (6239.3%).
So sánh giá hàng ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOBBY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00082778 zł | 0,00081472 zł | 6239.3% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00001329 zł | 0,000000138300 zł | 1.1% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00001315 zł | -0,000000464992 zł | 3.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00001362 zł | -0,000000566539 zł | 4.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00001419 zł | -0,000000100700 zł | 0.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00001429 zł | 0,00000378 zł | 36.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00001051 zł | 0,000000012448 zł | 0.1% |
BOBBY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kennedy Memecoin (BOBBY) sang PLN là zł0,0008278 cho mỗi 1 BOBBY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOBBY lấy 0,00413891 zł hoặc 50,00 zł lấy 60402 BOBBY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOBBY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kennedy Memecoin (BOBBY) sang PLN
BOBBY | PLN |
---|---|
0.01 BOBBY | 0.00000828 PLN |
0.1 BOBBY | 0.00008278 PLN |
1 BOBBY | 0.00082778 PLN |
2 BOBBY | 0.00165556 PLN |
5 BOBBY | 0.00413891 PLN |
10 BOBBY | 0.00827782 PLN |
20 BOBBY | 0.01655564 PLN |
50 BOBBY | 0.04138910 PLN |
100 BOBBY | 0.082778 PLN |
1000 BOBBY | 0.827782 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BOBBY
PLN | BOBBY |
---|---|
0.01 PLN | 12.08 BOBBY |
0.1 PLN | 120.80 BOBBY |
1 PLN | 1208.05 BOBBY |
2 PLN | 2416.09 BOBBY |
5 PLN | 6040.24 BOBBY |
10 PLN | 12080.47 BOBBY |
20 PLN | 24161 BOBBY |
50 PLN | 60402 BOBBY |
100 PLN | 120805 BOBBY |
1000 PLN | 1208047 BOBBY |