Tiền ảo: 14.722
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,743T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 83,691B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOBBY logo

Kennedy Memecoin
BOBBY / PLN

#1668
zł0,0008278
6239.3%
0.082946 BTC 6209.3%
0.075511 ETH 6259.4%
$0.053261 Phạm vi trong 24g $0,0002241

Chuyển đổi Kennedy Memecoin sang Polish Zloty (BOBBY sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kennedy Memecoin (BOBBY) sang PLN là zł0,0008278.
BOBBY
PLN

1 BOBBY = zł0,0008278

Cách mua BOBBY bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOBBY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOBBY!

Biểu đồ BOBBY sang PLN

Kennedy Memecoin (BOBBY) hôm nay có giá trị là zł0,0008278, đó là một 2.6% giảm từ một giờ trước và 6239.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOBBY ngày hôm nay là 7914.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kennedy Memecoin được giao dịch là zł665.333.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.7% 6138.5% 7808.9% 42.7% 11.7% -
Số liệu thống kê về Kennedy Memecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
zł29.121.653
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł39.369.171
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł665.333
Cung lưu thông
34.766.230.653
Tổng cung
47.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
47.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kennedy Memecoincó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Kennedy Memecoin (BOBBY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0008278.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOBBY?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1208.05 BOBBY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOBBY sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BOBBY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOBBY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOBBY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOBBY so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BOBBY/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOBBY tính bằng PLN là zł0,001881, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2024 (17 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOBBY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kennedy Memecoin tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Kennedy Memecoin (BOBBY) đã tăng giảm lên -11,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kennedy Memecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 15,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00082778 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001051 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOBBY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00081472 zł (6239.3%).

So sánh giá hàng ngày của Kennedy Memecoin (BOBBY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOBBY sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00082778 zł 0,00081472 zł 6239.3%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00001329 zł 0,000000138300 zł 1.1%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00001315 zł -0,000000464992 zł 3.4%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00001362 zł -0,000000566539 zł 4.0%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00001419 zł -0,000000100700 zł 0.7%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00001429 zł 0,00000378 zł 36.0%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00001051 zł 0,000000012448 zł 0.1%

BOBBY / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kennedy Memecoin (BOBBY) sang PLN là zł0,0008278 cho mỗi 1 BOBBY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOBBY lấy 0,00413891 zł hoặc 50,00 zł lấy 60402 BOBBY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOBBY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kennedy Memecoin (BOBBY) sang PLN

BOBBY PLN
0.01 BOBBY 0.00000828 PLN
0.1 BOBBY 0.00008278 PLN
1 BOBBY 0.00082778 PLN
2 BOBBY 0.00165556 PLN
5 BOBBY 0.00413891 PLN
10 BOBBY 0.00827782 PLN
20 BOBBY 0.01655564 PLN
50 BOBBY 0.04138910 PLN
100 BOBBY 0.082778 PLN
1000 BOBBY 0.827782 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BOBBY

PLN BOBBY
0.01 PLN 12.08 BOBBY
0.1 PLN 120.80 BOBBY
1 PLN 1208.05 BOBBY
2 PLN 2416.09 BOBBY
5 PLN 6040.24 BOBBY
10 PLN 12080.47 BOBBY
20 PLN 24161 BOBBY
50 PLN 60402 BOBBY
100 PLN 120805 BOBBY
1000 PLN 1208047 BOBBY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng