Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Infinitecoin
IFC / EUR
#2989
€0.056133
7.7%
0.091027 BTC
6.9%
$0.055670
Phạm vi trong 24g
$0.057470
Chuyển đổi Infinitecoin sang Euro (IFC sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Infinitecoin (IFC) sang EUR là €0.056133.
IFC
EUR
1 IFC = €0.056133
Cách mua IFC bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IFC
-
Bạn có thể mua và bán Infinitecoin (IFC) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IFC.
-
3. Mua IFC bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua IFC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Infinitecoin (IFC) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IFC bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua IFC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Infinitecoin (IFC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IFC sang EUR
Infinitecoin (IFC) hôm nay có giá trị là €0.056133, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 7.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IFC ngày hôm nay là 16.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Infinitecoin được giao dịch là €403,24.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 7.9% | 15.6% | 25.8% | 53.3% | 73.8% |
Số liệu thống kê về Infinitecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€557.149 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€555.681 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€403,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
90.839.380.021
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
90.600.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Infinitecoincó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Infinitecoin (IFC) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.056133.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu IFC?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 163043 IFC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IFC sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của IFC bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IFC sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IFC bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IFC so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của IFC/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IFC tính bằng EUR là €0,0005576, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IFC/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Infinitecoin tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Infinitecoin (IFC) đã tăng giảm lên -52,80 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Infinitecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Infinitecoin (IFC) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Infinitecoin (IFC) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00000657 € trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000509 € trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IFC trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,000000948052 € (16.9%).
So sánh giá hàng ngày của Infinitecoin (IFC) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Infinitecoin (IFC) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IFC sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000613 € | 0,000000438341 € | 7.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000533 € | 0,000000033718 € | 0.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000530 € | 0,000000212321 € | 4.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000509 € | -0,000000571147 € | 10.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000566 € | 0,000000016419 € | 0.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000564 € | -0,000000929572 € | 14.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000657 € | 0,000000948052 € | 16.9% |
IFC / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Infinitecoin (IFC) sang EUR là €0.056133 cho mỗi 1 IFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IFC lấy 0,00003067 € hoặc 50,00 € lấy 8152165 IFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IFC phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Infinitecoin (IFC) sang EUR
IFC | EUR |
---|---|
0.01 IFC | 0.000000061333 EUR |
0.1 IFC | 0.000000613334 EUR |
1 IFC | 0.00000613 EUR |
2 IFC | 0.00001227 EUR |
5 IFC | 0.00003067 EUR |
10 IFC | 0.00006133 EUR |
20 IFC | 0.00012267 EUR |
50 IFC | 0.00030667 EUR |
100 IFC | 0.00061333 EUR |
1000 IFC | 0.00613334 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang IFC
EUR | IFC |
---|---|
0.01 EUR | 1630.43 IFC |
0.1 EUR | 16304.33 IFC |
1 EUR | 163043 IFC |
2 EUR | 326087 IFC |
5 EUR | 815216 IFC |
10 EUR | 1630433 IFC |
20 EUR | 3260866 IFC |
50 EUR | 8152165 IFC |
100 EUR | 16304329 IFC |
1000 EUR | 163043292 IFC |