Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,477T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 78,838B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IBIT logo

InfinityBit Token
IBIT / SAR

#2150
SR0,002670
3.3%
0.071118 BTC 0.2%
0.062277 ETH 1.0%
$0,0006861 Phạm vi trong 24g $0,0007187

Chuyển đổi InfinityBit Token sang Saudi Riyal (IBIT sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 InfinityBit Token (IBIT) sang SAR là SR0,002670.
IBIT
SAR

1 IBIT = SR0,002670

Cách mua IBIT bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IBIT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua IBIT!

Biểu đồ IBIT sang SAR

InfinityBit Token (IBIT) hôm nay có giá trị là SR0,002670, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IBIT ngày hôm nay là 15.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng InfinityBit Token được giao dịch là SR31.401,41.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 3.3% 15.6% 0.9% 19.3% -
Số liệu thống kê về InfinityBit Token
Giá trị vốn hóa thị trường
SR9.957.535
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR14.978.940
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR31.401,41
Cung lưu thông
3.724.654.902
Tổng cung
5.602.931.223
Tổng lượng cung tối đa
5.700.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 InfinityBit Tokencó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 InfinityBit Token (IBIT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,002670.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu IBIT?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 374.60 IBIT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IBIT sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của IBIT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IBIT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IBIT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IBIT so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của IBIT/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IBIT tính bằng SAR là SR0,01805, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IBIT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của InfinityBit Token tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của InfinityBit Token (IBIT) đã tăng giảm lên -19,30 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, InfinityBit Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của InfinityBit Token (IBIT) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của InfinityBit Token (IBIT) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00325707 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00266950 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IBIT trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00021523 SR (7.1%).

So sánh giá hàng ngày của InfinityBit Token (IBIT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IBIT sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00266950 SR 0,00008564 SR 3.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00273838 SR -0,00001575 SR 0.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00275413 SR -0,00004364 SR 1.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00279777 SR -0,00021523 SR 7.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00301300 SR -0,00012799 SR 4.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00314099 SR -0,00011608 SR 3.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00325707 SR 0,00013085 SR 4.2%

IBIT / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ InfinityBit Token (IBIT) sang SAR là SR0,002670 cho mỗi 1 IBIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IBIT lấy 0,01334750 SR hoặc 50,00 SR lấy 18730.09 IBIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IBIT phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi InfinityBit Token (IBIT) sang SAR

IBIT SAR
0.01 IBIT 0.00002670 SAR
0.1 IBIT 0.00026695 SAR
1 IBIT 0.00266950 SAR
2 IBIT 0.00533900 SAR
5 IBIT 0.01334750 SAR
10 IBIT 0.02669501 SAR
20 IBIT 0.053390 SAR
50 IBIT 0.133475 SAR
100 IBIT 0.266950 SAR
1000 IBIT 2.67 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang IBIT

SAR IBIT
0.01 SAR 3.75 IBIT
0.1 SAR 37.46 IBIT
1 SAR 374.60 IBIT
2 SAR 749.20 IBIT
5 SAR 1873.01 IBIT
10 SAR 3746.02 IBIT
20 SAR 7492.04 IBIT
50 SAR 18730.09 IBIT
100 SAR 37460 IBIT
1000 SAR 374602 IBIT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng