Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
InsightX
INX / ETH
#2779
ETH0.051438
0.5%
0.077330 BTC
1.0%
0.051438 ETH
0.5%
$0,004154
Phạm vi trong 24g
$0,004234
Chuyển đổi InsightX sang Ether (INX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 InsightX (INX) sang ETH là ETH0.051438.
INX
ETH
1 INX = ETH0.051438
Biểu đồ INX sang ETH
InsightX (INX) hôm nay có giá trị là ETH0.051438, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INX ngày hôm nay là 10.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng InsightX được giao dịch là ETH0,1175.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.8% | 16.0% | 20.2% | 45.4% | - |
Số liệu thống kê về InsightX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH291,7589 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH359,4951 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1175 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
202.894.920
Tổng
250.000.000
CEX Listing + Marketing Wallet
(0xEf33)
- 47.105.080
Nguồn cung lưu thông ước tính
202.894.920
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 InsightXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 InsightX (INX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051438.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu INX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 695495 INX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của INX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ INX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của INX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INX tính bằng ETH là ETH0.052978, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của InsightX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của InsightX (INX) đã tăng giảm lên -37,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, InsightX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của InsightX (INX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của InsightX (INX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000159 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000144 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,000000093365 ETH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của InsightX (INX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của InsightX (INX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000144 ETH | 0,000000007246 ETH | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000144 ETH | -0,000000032830 ETH | 2.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000147 ETH | 0,000000006445 ETH | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000147 ETH | -0,000000018328 ETH | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000149 ETH | -0,000000093365 ETH | 5.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000158 ETH | -0,000000011207 ETH | 0.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000159 ETH | -0,000000017490 ETH | 1.1% |
INX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ InsightX (INX) sang ETH là ETH0.051438 cho mỗi 1 INX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INX lấy 0,00000719 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 34774733 INX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi InsightX (INX) sang ETH
INX | ETH |
---|---|
0.01 INX | 0.000000014378 ETH |
0.1 INX | 0.000000143783 ETH |
1 INX | 0.00000144 ETH |
2 INX | 0.00000288 ETH |
5 INX | 0.00000719 ETH |
10 INX | 0.00001438 ETH |
20 INX | 0.00002876 ETH |
50 INX | 0.00007189 ETH |
100 INX | 0.00014378 ETH |
1000 INX | 0.00143783 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang INX
ETH | INX |
---|---|
0.01 ETH | 6955 INX |
0.1 ETH | 69549 INX |
1 ETH | 695495 INX |
2 ETH | 1390989 INX |
5 ETH | 3477473 INX |
10 ETH | 6954947 INX |
20 ETH | 13909893 INX |
50 ETH | 34774733 INX |
100 ETH | 69549466 INX |
1000 ETH | 695494662 INX |