Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Interlay
INTR / NOK
#1802
kr0,3588
5.7%
0.065185 BTC
4.5%
$0,03216
Phạm vi trong 24g
$0,03455
Chuyển đổi Interlay sang Norwegian Krone (INTR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Interlay (INTR) sang NOK là kr0,3588.
INTR
NOK
1 INTR = kr0,3588
Cách mua INTR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INTR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua INTR bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua INTR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua INTR bằng NOK!
-
Chọn Interlay (INTR) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được INTR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ INTR sang NOK
Interlay (INTR) hôm nay có giá trị là kr0,3588, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INTR ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Interlay được giao dịch là kr1.114.214.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 5.5% | 8.8% | 15.3% | 33.7% | 15.3% |
Số liệu thống kê về Interlay
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr54.594.703 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr358.175.525 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.114.214 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
152.424.438
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Interlaycó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Interlay (INTR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,3588.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu INTR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.79 INTR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INTR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của INTR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INTR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INTR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ INTR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của INTR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INTR tính bằng NOK là kr2,03, được ghi nhận vào ngày Thg 7 18, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INTR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Interlay tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Interlay (INTR) đã tăng giảm lên -32,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Interlay có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Interlay (INTR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Interlay (INTR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,396751 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,353215 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INTR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,03888619 kr (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Interlay (INTR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Interlay (INTR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INTR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,358806 kr | -0,02157528 kr | 5.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,369248 kr | -0,00454838 kr | 1.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,373797 kr | 0,00753377 kr | 2.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,366263 kr | 0,01304814 kr | 3.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,353215 kr | -0,03888619 kr | 9.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,392101 kr | -0,00465017 kr | 1.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,396751 kr | -0,00884202 kr | 2.2% |
INTR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Interlay (INTR) sang NOK là kr0,3588 cho mỗi 1 INTR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INTR lấy 1,79 kr hoặc 50,00 kr lấy 139.35 INTR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INTR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Interlay (INTR) sang NOK
INTR | NOK |
---|---|
0.01 INTR | 0.00358806 NOK |
0.1 INTR | 0.03588063 NOK |
1 INTR | 0.358806 NOK |
2 INTR | 0.717613 NOK |
5 INTR | 1.79 NOK |
10 INTR | 3.59 NOK |
20 INTR | 7.18 NOK |
50 INTR | 17.94 NOK |
100 INTR | 35.88 NOK |
1000 INTR | 358.81 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang INTR
NOK | INTR |
---|---|
0.01 NOK | 0.02787019 INTR |
0.1 NOK | 0.278702 INTR |
1 NOK | 2.79 INTR |
2 NOK | 5.57 INTR |
5 NOK | 13.94 INTR |
10 NOK | 27.87 INTR |
20 NOK | 55.74 INTR |
50 NOK | 139.35 INTR |
100 NOK | 278.70 INTR |
1000 NOK | 2787.02 INTR |