Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Internet Computer
ICP / ETH
#23
ETH0,004012
0.5%
0,0001881 BTC
1.4%
$11,28
Phạm vi trong 24g
$12,19
Chuyển đổi Internet Computer sang Ether (ICP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) sang ETH là ETH0,004012.
ICP
ETH
1 ICP = ETH0,004012
Biểu đồ ICP sang ETH
Internet Computer (ICP) hôm nay có giá trị là ETH0,004012, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ICP ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internet Computer được giao dịch là ETH46.929,0064.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.0% | 8.8% | 10.9% | 0.8% | 129.1% |
Số liệu thống kê về Internet Computer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.860.661,4066 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.080.390,4134 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH46.929,0064 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
463.800.181
https://ledger-api.internetcomputer.org/supply/circulating/latest.txt
Nguồn cung lưu thông ước tính
463.800.181
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
518.571.217 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Internet Computercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Internet Computer (ICP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,004012.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 249.276 ICP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ICP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ICP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICP tính bằng ETH là ETH0,1667, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Internet Computer tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Internet Computer (ICP) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Internet Computer có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Internet Computer (ICP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internet Computer (ICP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00417242 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00400899 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00006944 ETH (1.7%).
So sánh giá hàng ngày của Internet Computer (ICP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Internet Computer (ICP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00401162 ETH | 0,00002006 ETH | 0.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00407843 ETH | 0,000000006473 ETH | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00407842 ETH | 0,00006944 ETH | 1.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00400899 ETH | -0,00004322 ETH | 1.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00405220 ETH | -0,00007047 ETH | 1.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00412267 ETH | -0,00004975 ETH | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00417242 ETH | 0,00003090 ETH | 0.7% |
ICP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer (ICP) sang ETH là ETH0,004012 cho mỗi 1 ICP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICP lấy 0,02005809 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 12464 ICP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Internet Computer (ICP) sang ETH
ICP | ETH |
---|---|
0.01 ICP | 0.00004012 ETH |
0.1 ICP | 0.00040116 ETH |
1 ICP | 0.00401162 ETH |
2 ICP | 0.00802324 ETH |
5 ICP | 0.02005809 ETH |
10 ICP | 0.04011618 ETH |
20 ICP | 0.08023235 ETH |
50 ICP | 0.20058089 ETH |
100 ICP | 0.40116177 ETH |
1000 ICP | 4.011618 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ICP
ETH | ICP |
---|---|
0.01 ETH | 2.492760 ICP |
0.1 ETH | 24.927599 ICP |
1 ETH | 249.276 ICP |
2 ETH | 498.552 ICP |
5 ETH | 1246 ICP |
10 ETH | 2493 ICP |
20 ETH | 4986 ICP |
50 ETH | 12464 ICP |
100 ETH | 24928 ICP |
1000 ETH | 249276 ICP |