Tiền ảo: 14.077
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,522T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 93,123B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICP logo

Internet Computer
ICP / PLN

#21
zł57,11
3.4%
0,0002170 BTC 1.4%
$13,79 Phạm vi trong 24g $14,94

Chuyển đổi Internet Computer sang Polish Zloty (ICP sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) sang PLN là zł57,11.
ICP
PLN

1 ICP = zł57,11

Cách mua ICP bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ICP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICP bằng PLN!

Biểu đồ ICP sang PLN

Internet Computer (ICP) hôm nay có giá trị là zł57,11, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICP ngày hôm nay là 20.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internet Computer được giao dịch là zł841.160.480.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 4.1% 21.6% 10.8% 17.2% 163.9%
Số liệu thống kê về Internet Computer
Giá trị vốn hóa thị trường
zł26.312.621.762
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł29.430.181.165
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł841.160.480
Cung lưu thông
463.122.632
Tổng cung
517.994.321
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Internet Computercó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Internet Computer (ICP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł57,11.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICP?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.01751138 ICP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ICP sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của ICP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICP so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của ICP/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ICP tính bằng PLN là zł2.625,23, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Internet Computer tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Internet Computer (ICP) đã tăng giảm lên -15,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Internet Computer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Internet Computer (ICP) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internet Computer (ICP) so với PLN giao động giữa mức cao 62,78 zł trên Chủ nhật và mức thấp 48,31 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 5,81 zł (10.2%).

So sánh giá hàng ngày của Internet Computer (ICP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ICP sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 57,11 zł -2,02 zł 3.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 61,14 zł 0,084783 zł 0.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 61,06 zł -1,72 zł 2.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 62,78 zł 5,81 zł 10.2%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 56,96 zł 4,85 zł 9.3%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 52,11 zł 3,80 zł 7.9%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 48,31 zł -2,01 zł 4.0%

ICP / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer (ICP) sang PLN là zł57,11 cho mỗi 1 ICP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICP lấy 285,53 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.875569 ICP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Internet Computer (ICP) sang PLN

ICP PLN
0.01 ICP 0.571057 PLN
0.1 ICP 5.71 PLN
1 ICP 57.11 PLN
2 ICP 114.21 PLN
5 ICP 285.53 PLN
10 ICP 571.06 PLN
20 ICP 1142.11 PLN
50 ICP 2855.29 PLN
100 ICP 5710.57 PLN
1000 ICP 57106 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ICP

PLN ICP
0.01 PLN 0.00017511 ICP
0.1 PLN 0.00175114 ICP
1 PLN 0.01751138 ICP
2 PLN 0.03502276 ICP
5 PLN 0.087557 ICP
10 PLN 0.175114 ICP
20 PLN 0.350228 ICP
50 PLN 0.875569 ICP
100 PLN 1.75 ICP
1000 PLN 17.51 ICP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng