Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Internet Doge
IDOGE / ETH
#2981
ETH0,0002050
4.4%
0,00001089 BTC
5.7%
$0,7499
Phạm vi trong 24g
$0,8480
Chuyển đổi Internet Doge sang Ether (IDOGE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internet Doge (IDOGE) sang ETH là ETH0,0002050.
IDOGE
ETH
1 IDOGE = ETH0,0002050
Biểu đồ IDOGE sang ETH
Internet Doge (IDOGE) hôm nay có giá trị là ETH0,0002050, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IDOGE ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internet Doge được giao dịch là ETH2,8181.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.7% | 4.0% | 10.2% | 8.7% | - |
Số liệu thống kê về Internet Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH205,0084 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH205,0084 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2,8181 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Internet Dogecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Internet Doge (IDOGE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002050.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDOGE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4878 IDOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDOGE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IDOGE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDOGE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDOGE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDOGE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IDOGE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDOGE tính bằng ETH là ETH0,0007104, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDOGE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Internet Doge tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Internet Doge (IDOGE) đã tăng giảm lên -26,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Internet Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Internet Doge (IDOGE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internet Doge (IDOGE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00021652 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00020501 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDOGE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00000934 ETH (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Internet Doge (IDOGE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Internet Doge (IDOGE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDOGE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00020501 ETH | -0,00000934 ETH | 4.4% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00021302 ETH | -0,00000349 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00021652 ETH | 0,00000523 ETH | 2.5% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00021129 ETH | 0,00000265 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00020864 ETH | -0,00000149 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00021013 ETH | 0,00000124 ETH | 0.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00020889 ETH | -0,000000928528 ETH | 0.4% |
IDOGE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Doge (IDOGE) sang ETH là ETH0,0002050 cho mỗi 1 IDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDOGE lấy 0,00102504 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 243892 IDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDOGE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Internet Doge (IDOGE) sang ETH
IDOGE | ETH |
---|---|
0.01 IDOGE | 0.00000205 ETH |
0.1 IDOGE | 0.00002050 ETH |
1 IDOGE | 0.00020501 ETH |
2 IDOGE | 0.00041002 ETH |
5 IDOGE | 0.00102504 ETH |
10 IDOGE | 0.00205008 ETH |
20 IDOGE | 0.00410017 ETH |
50 IDOGE | 0.01025042 ETH |
100 IDOGE | 0.02050084 ETH |
1000 IDOGE | 0.20500838 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IDOGE
ETH | IDOGE |
---|---|
0.01 ETH | 48.778494 IDOGE |
0.1 ETH | 487.785 IDOGE |
1 ETH | 4878 IDOGE |
2 ETH | 9756 IDOGE |
5 ETH | 24389 IDOGE |
10 ETH | 48778 IDOGE |
20 ETH | 97557 IDOGE |
50 ETH | 243892 IDOGE |
100 ETH | 487785 IDOGE |
1000 ETH | 4877849 IDOGE |