Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IOST
IOST / ETH
#325
ETH0.052960
1.3%
0.061452 BTC
1.4%
$0,009180
Phạm vi trong 24g
$0,009500
Chuyển đổi IOST sang Ether (IOST sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) sang ETH là ETH0.052960.
IOST
ETH
1 IOST = ETH0.052960
Biểu đồ IOST sang ETH
IOST (IOST) hôm nay có giá trị là ETH0.052960, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IOST ngày hôm nay là 2.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IOST được giao dịch là ETH1.743,9036.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 3.2% | 5.9% | 14.1% | 10.7% |
Số liệu thống kê về IOST
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH55.452,6154 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH55.452,6154 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.743,9036 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.708.894.189
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.708.894.189 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
90.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IOSTcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 IOST (IOST) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052960.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IOST?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 337786 IOST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IOST sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IOST bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IOST sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IOST bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IOST so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IOST/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IOST tính bằng ETH là ETH0,0001229, được ghi nhận vào ngày Thg 1 24, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IOST/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IOST tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của IOST (IOST) đã tăng giảm lên -10,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, IOST có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IOST (IOST) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IOST (IOST) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000304 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000291 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IOST trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,000000053043 ETH (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của IOST (IOST) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IOST (IOST) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IOST sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000296 ETH | -0,000000038591 ETH | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000304 ETH | 0,000000017070 ETH | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000302 ETH | 0,000000026034 ETH | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000300 ETH | 0,000000053043 ETH | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000294 ETH | 0,000000011780 ETH | 0.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000293 ETH | 0,000000019646 ETH | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000291 ETH | -0,000000047270 ETH | 1.6% |
IOST / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IOST (IOST) sang ETH là ETH0.052960 cho mỗi 1 IOST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IOST lấy 0,00001480 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 16889289 IOST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IOST phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IOST (IOST) sang ETH
IOST | ETH |
---|---|
0.01 IOST | 0.000000029605 ETH |
0.1 IOST | 0.000000296046 ETH |
1 IOST | 0.00000296 ETH |
2 IOST | 0.00000592 ETH |
5 IOST | 0.00001480 ETH |
10 IOST | 0.00002960 ETH |
20 IOST | 0.00005921 ETH |
50 IOST | 0.00014802 ETH |
100 IOST | 0.00029605 ETH |
1000 IOST | 0.00296046 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IOST
ETH | IOST |
---|---|
0.01 ETH | 3378 IOST |
0.1 ETH | 33779 IOST |
1 ETH | 337786 IOST |
2 ETH | 675572 IOST |
5 ETH | 1688929 IOST |
10 ETH | 3377858 IOST |
20 ETH | 6755716 IOST |
50 ETH | 16889289 IOST |
100 ETH | 33778578 IOST |
1000 ETH | 337785780 IOST |