Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IoTeX
IOTX / ETH
#159
ETH0,00001664
3.9%
0.068022 BTC
3.9%
0,00001664 ETH
3.9%
$0,05014
Phạm vi trong 24g
$0,05439
Chuyển đổi IoTeX sang Ether (IOTX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IoTeX (IOTX) sang ETH là ETH0,00001664.
IOTX
ETH
1 IOTX = ETH0,00001664
Biểu đồ IOTX sang ETH
IoTeX (IOTX) hôm nay có giá trị là ETH0,00001664, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IOTX ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IoTeX được giao dịch là ETH4.724,5787.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 5.8% | 5.1% | 23.8% | 38.3% | 118.2% |
Số liệu thống kê về IoTeX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH157.050,0859 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH157.963,1035 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4.724,5787 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.441.378.955
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.496.266.827 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.496.266.827 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IoTeXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 IoTeX (IOTX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001664.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IOTX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 60088 IOTX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IOTX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IOTX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IOTX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IOTX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IOTX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IOTX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IOTX tính bằng ETH là ETH0,0001145, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IOTX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IoTeX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của IoTeX (IOTX) đã tăng giảm lên -29,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, IoTeX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IoTeX (IOTX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IoTeX (IOTX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001867 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001664 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IOTX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,000000669152 ETH (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của IoTeX (IOTX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IoTeX (IOTX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IOTX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001664 ETH | -0,000000669152 ETH | 3.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001757 ETH | -0,000000545442 ETH | 3.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001811 ETH | 0,000000055825 ETH | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001805 ETH | -0,000000613083 ETH | 3.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001867 ETH | 0,000000524148 ETH | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001814 ETH | 0,000000207413 ETH | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001794 ETH | 0,000000260990 ETH | 1.5% |
IOTX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IoTeX (IOTX) sang ETH là ETH0,00001664 cho mỗi 1 IOTX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IOTX lấy 0,00008321 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3004422 IOTX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IOTX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IoTeX (IOTX) sang ETH
IOTX | ETH |
---|---|
0.01 IOTX | 0.000000166421 ETH |
0.1 IOTX | 0.00000166 ETH |
1 IOTX | 0.00001664 ETH |
2 IOTX | 0.00003328 ETH |
5 IOTX | 0.00008321 ETH |
10 IOTX | 0.00016642 ETH |
20 IOTX | 0.00033284 ETH |
50 IOTX | 0.00083211 ETH |
100 IOTX | 0.00166421 ETH |
1000 IOTX | 0.01664213 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IOTX
ETH | IOTX |
---|---|
0.01 ETH | 600.884 IOTX |
0.1 ETH | 6009 IOTX |
1 ETH | 60088 IOTX |
2 ETH | 120177 IOTX |
5 ETH | 300442 IOTX |
10 ETH | 600884 IOTX |
20 ETH | 1201769 IOTX |
50 ETH | 3004422 IOTX |
100 ETH | 6008845 IOTX |
1000 ETH | 60088446 IOTX |