Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 76,109B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KOVIN logo

Kovin Segnocchi
KOVIN / IDR

#2940
Rp0,1680
0.6%
0.091575 BTC 1.9%
$0,00001044 Phạm vi trong 24g $0,00001124

Chuyển đổi Kovin Segnocchi sang Indonesian Rupiah (KOVIN sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kovin Segnocchi (KOVIN) sang IDR là Rp0,1680.
KOVIN
IDR

1 KOVIN = Rp0,1680

Cách mua KOVIN bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KOVIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KOVIN!

Biểu đồ KOVIN sang IDR

Kovin Segnocchi (KOVIN) hôm nay có giá trị là Rp0,1680, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KOVIN ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kovin Segnocchi được giao dịch là Rp105.682.087.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.4% 5.2% 7.3% 36.9% -
Số liệu thống kê về Kovin Segnocchi
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp11.587.778.578
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp11.587.778.578
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp105.682.087
Cung lưu thông
69.420.000.000
Tổng cung
69.420.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.420.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kovin Segnocchicó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Kovin Segnocchi (KOVIN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,1680.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOVIN?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 5.95 KOVIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KOVIN sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của KOVIN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOVIN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOVIN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOVIN so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của KOVIN/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KOVIN tính bằng IDR là Rp1,01, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOVIN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kovin Segnocchi tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Kovin Segnocchi (KOVIN) đã tăng giảm lên -38,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Kovin Segnocchi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) so với IDR giao động giữa mức cao 0,170942 Rp trên Thứ năm và mức thấp 0,128679 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOVIN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,04226344 Rp (32.8%).

So sánh giá hàng ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KOVIN sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,168006 Rp 0,00099296 Rp 0.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,167722 Rp -0,00321991 Rp 1.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,170942 Rp 0,04226344 Rp 32.8%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,128679 Rp -0,01990131 Rp 13.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,148580 Rp -0,00386401 Rp 2.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,152444 Rp -0,01750902 Rp 10.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,169953 Rp -0,00834344 Rp 4.7%

KOVIN / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kovin Segnocchi (KOVIN) sang IDR là Rp0,1680 cho mỗi 1 KOVIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOVIN lấy 0,840029 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 297.61 KOVIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOVIN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kovin Segnocchi (KOVIN) sang IDR

KOVIN IDR
0.01 KOVIN 0.00168006 IDR
0.1 KOVIN 0.01680058 IDR
1 KOVIN 0.168006 IDR
2 KOVIN 0.336012 IDR
5 KOVIN 0.840029 IDR
10 KOVIN 1.68 IDR
20 KOVIN 3.36 IDR
50 KOVIN 8.40 IDR
100 KOVIN 16.80 IDR
1000 KOVIN 168.01 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KOVIN

IDR KOVIN
0.01 IDR 0.059522 KOVIN
0.1 IDR 0.595218 KOVIN
1 IDR 5.95 KOVIN
2 IDR 11.90 KOVIN
5 IDR 29.76 KOVIN
10 IDR 59.52 KOVIN
20 IDR 119.04 KOVIN
50 IDR 297.61 KOVIN
100 IDR 595.22 KOVIN
1000 IDR 5952.18 KOVIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng