Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JulSwap
JULD / ETH
#2640
ETH0.066447
1.2%
0.073117 BTC
2.5%
$0,001960
Phạm vi trong 24g
$0,002109
JulSwap has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi JulSwap sang Ether (JULD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 JulSwap (JULD) sang ETH là ETH0.066447.
JULD
ETH
1 JULD = ETH0.066447
Biểu đồ JULD sang ETH
JulSwap (JULD) hôm nay có giá trị là ETH0.066447, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của JULD ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng JulSwap được giao dịch là ETH61,8326.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.8% | 25.9% | 45.3% | 56.5% | 14.7% |
Số liệu thống kê về JulSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH382,1130 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH516,2234 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH61,8326 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Station cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
592.166.808
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
800.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 JulSwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 JulSwap (JULD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.066447.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu JULD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1551063 JULD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của JULD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của JULD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JULD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JULD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ JULD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của JULD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 JULD tính bằng ETH là ETH0,0003999, được ghi nhận vào ngày Thg 2 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JULD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của JulSwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của JulSwap (JULD) đã tăng giảm lên -52,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, JulSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của JulSwap (JULD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của JulSwap (JULD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000857291 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000644719 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JULD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,000000157499 ETH (18.9%).
So sánh giá hàng ngày của JulSwap (JULD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của JulSwap (JULD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JULD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000644719 ETH | -0,000000007569 ETH | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000658824 ETH | -0,000000033089 ETH | 4.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000691913 ETH | 0,000000013155 ETH | 1.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000678758 ETH | 0,000000002975 ETH | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000675783 ETH | -0,000000157499 ETH | 18.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000833282 ETH | -0,000000024009 ETH | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000857291 ETH | 0,000000043036 ETH | 5.3% |
JULD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ JulSwap (JULD) sang ETH là ETH0.066447 cho mỗi 1 JULD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JULD lấy 0,00000322 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 77553130 JULD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JULD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi JulSwap (JULD) sang ETH
JULD | ETH |
---|---|
0.01 JULD | 0.000000006447 ETH |
0.1 JULD | 0.000000064472 ETH |
1 JULD | 0.000000644719 ETH |
2 JULD | 0.00000129 ETH |
5 JULD | 0.00000322 ETH |
10 JULD | 0.00000645 ETH |
20 JULD | 0.00001289 ETH |
50 JULD | 0.00003224 ETH |
100 JULD | 0.00006447 ETH |
1000 JULD | 0.00064472 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang JULD
ETH | JULD |
---|---|
0.01 ETH | 15511 JULD |
0.1 ETH | 155106 JULD |
1 ETH | 1551063 JULD |
2 ETH | 3102125 JULD |
5 ETH | 7755313 JULD |
10 ETH | 15510626 JULD |
20 ETH | 31021252 JULD |
50 ETH | 77553130 JULD |
100 ETH | 155106260 JULD |
1000 ETH | 1551062597 JULD |