Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
K-Tune
KTT / VND
₫18,18
0.7%
0.071160 BTC
2.8%
0.062345 ETH
1.2%
$0,0007099
Phạm vi trong 24g
$0,0007239
Chuyển đổi K-Tune sang Vietnamese đồng (KTT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 K-Tune (KTT) sang VND là ₫18,18.
KTT
VND
1 KTT = ₫18,18
Cách mua KTT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KTT
-
Bạn có thể mua và bán K-Tune (KTT) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn GoPax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KTT.
-
3. Mua KTT bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua KTT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn K-Tune (KTT) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua KTT bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua KTT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn K-Tune (KTT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KTT sang VND
K-Tune (KTT) hôm nay có giá trị là ₫18,18, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KTT ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng K-Tune được giao dịch là ₫80.783.182.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 0.6% | 5.0% | 5.3% | 86.1% |
Số liệu thống kê về K-Tune
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫80.783.182 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 K-Tunecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 K-Tune (KTT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫18,18.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu KTT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.054997 KTT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KTT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của KTT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KTT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KTT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ KTT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của KTT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KTT tính bằng VND là ₫8.908,44, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KTT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của K-Tune tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của K-Tune (KTT) đã tăng giảm lên -3,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, K-Tune có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của K-Tune (KTT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của K-Tune (KTT) so với VND giao động giữa mức cao 18,39 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 17,53 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KTT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,836733 ₫ (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của K-Tune (KTT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của K-Tune (KTT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KTT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 18,18 ₫ | 0,132618 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 17,82 ₫ | -0,555791 ₫ | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 18,37 ₫ | 0,836733 ₫ | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 17,53 ₫ | -0,853352 ₫ | 4.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 18,39 ₫ | 0,107005 ₫ | 0.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 18,28 ₫ | -0,091958 ₫ | 0.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 18,37 ₫ | 0,191480 ₫ | 1.1% |
KTT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ K-Tune (KTT) sang VND là ₫18,18 cho mỗi 1 KTT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KTT lấy 90,91 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 2.75 KTT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KTT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi K-Tune (KTT) sang VND
KTT | VND |
---|---|
0.01 KTT | 0.181828 VND |
0.1 KTT | 1.82 VND |
1 KTT | 18.18 VND |
2 KTT | 36.37 VND |
5 KTT | 90.91 VND |
10 KTT | 181.83 VND |
20 KTT | 363.66 VND |
50 KTT | 909.14 VND |
100 KTT | 1818.28 VND |
1000 KTT | 18182.79 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang KTT
VND | KTT |
---|---|
0.01 VND | 0.00054997 KTT |
0.1 VND | 0.00549971 KTT |
1 VND | 0.054997 KTT |
2 VND | 0.109994 KTT |
5 VND | 0.274985 KTT |
10 VND | 0.549971 KTT |
20 VND | 1.100 KTT |
50 VND | 2.75 KTT |
100 VND | 5.50 KTT |
1000 VND | 55.00 KTT |