Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 62,951B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KANGAL logo

Kangal
KANGAL / BHD

#3317
BD0.051253
3.1%
0.0105247 BTC 3.7%
0.081076 ETH 2.6%
$0.053312 Phạm vi trong 24g $0.053481

Chuyển đổi Kangal sang Bahraini Dinar (KANGAL sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kangal (KANGAL) sang BHD là BD0.051253.
KANGAL
BHD

1 KANGAL = BD0.051253

Cách mua KANGAL bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KANGAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KANGAL!

Biểu đồ KANGAL sang BHD

Kangal (KANGAL) hôm nay có giá trị là BD0.051253, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KANGAL ngày hôm nay là 19.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kangal được giao dịch là BD70,95.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.1% 19.9% 13.6% 10.5% 37.7%
Số liệu thống kê về Kangal
Giá trị vốn hóa thị trường
BD125.281
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD125.281
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD70,95
Cung lưu thông
100.000.000.000
Tổng cung
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kangalcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Kangal (KANGAL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.051253.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KANGAL?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 797978 KANGAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KANGAL sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của KANGAL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KANGAL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KANGAL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KANGAL so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của KANGAL/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KANGAL tính bằng BHD là BD0,0001073, được ghi nhận vào ngày Thg 4 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KANGAL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kangal tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Kangal (KANGAL) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Kangal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kangal (KANGAL) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kangal (KANGAL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000154 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00000125 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KANGAL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000163495 BD (10.7%).

So sánh giá hàng ngày của Kangal (KANGAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KANGAL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000125 BD -0,000000039672 BD 3.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000130 BD 0,000000015471 BD 1.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000128 BD 0,000000022293 BD 1.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000126 BD -0,000000103577 BD 7.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000136 BD -0,000000163495 BD 10.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000153 BD -0,000000015366 BD 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000154 BD -0,000000001672 BD 0.1%

KANGAL / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kangal (KANGAL) sang BHD là BD0.051253 cho mỗi 1 KANGAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KANGAL lấy 0,00000627 BD hoặc 50,00 BD lấy 39898890 KANGAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KANGAL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kangal (KANGAL) sang BHD

KANGAL BHD
0.01 KANGAL 0.000000012532 BHD
0.1 KANGAL 0.000000125317 BHD
1 KANGAL 0.00000125 BHD
2 KANGAL 0.00000251 BHD
5 KANGAL 0.00000627 BHD
10 KANGAL 0.00001253 BHD
20 KANGAL 0.00002506 BHD
50 KANGAL 0.00006266 BHD
100 KANGAL 0.00012532 BHD
1000 KANGAL 0.00125317 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KANGAL

BHD KANGAL
0.01 BHD 7979.78 KANGAL
0.1 BHD 79798 KANGAL
1 BHD 797978 KANGAL
2 BHD 1595956 KANGAL
5 BHD 3989889 KANGAL
10 BHD 7979778 KANGAL
20 BHD 15959556 KANGAL
50 BHD 39898890 KANGAL
100 BHD 79797781 KANGAL
1000 BHD 797977807 KANGAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng