Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kangal
KANGAL / BHD
#3317
BD0.051253
3.1%
0.0105247 BTC
3.7%
0.081076 ETH
2.6%
$0.053312
Phạm vi trong 24g
$0.053481
Chuyển đổi Kangal sang Bahraini Dinar (KANGAL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kangal (KANGAL) sang BHD là BD0.051253.
KANGAL
BHD
1 KANGAL = BD0.051253
Cách mua KANGAL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KANGAL
-
Bạn có thể mua và bán Kangal (KANGAL) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KANGAL sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KANGAL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KANGAL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kangal (KANGAL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KANGAL sang BHD
Kangal (KANGAL) hôm nay có giá trị là BD0.051253, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KANGAL ngày hôm nay là 19.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kangal được giao dịch là BD70,95.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.1% | 19.9% | 13.6% | 10.5% | 37.7% |
Số liệu thống kê về Kangal
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD125.281 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD125.281 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD70,95 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kangalcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Kangal (KANGAL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.051253.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KANGAL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 797978 KANGAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KANGAL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của KANGAL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KANGAL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KANGAL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KANGAL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KANGAL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KANGAL tính bằng BHD là BD0,0001073, được ghi nhận vào ngày Thg 4 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KANGAL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kangal tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Kangal (KANGAL) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Kangal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kangal (KANGAL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kangal (KANGAL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000154 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00000125 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KANGAL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000163495 BD (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của Kangal (KANGAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kangal (KANGAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KANGAL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000125 BD | -0,000000039672 BD | 3.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000130 BD | 0,000000015471 BD | 1.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000128 BD | 0,000000022293 BD | 1.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000126 BD | -0,000000103577 BD | 7.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000136 BD | -0,000000163495 BD | 10.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000153 BD | -0,000000015366 BD | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000154 BD | -0,000000001672 BD | 0.1% |
KANGAL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kangal (KANGAL) sang BHD là BD0.051253 cho mỗi 1 KANGAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KANGAL lấy 0,00000627 BD hoặc 50,00 BD lấy 39898890 KANGAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KANGAL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kangal (KANGAL) sang BHD
KANGAL | BHD |
---|---|
0.01 KANGAL | 0.000000012532 BHD |
0.1 KANGAL | 0.000000125317 BHD |
1 KANGAL | 0.00000125 BHD |
2 KANGAL | 0.00000251 BHD |
5 KANGAL | 0.00000627 BHD |
10 KANGAL | 0.00001253 BHD |
20 KANGAL | 0.00002506 BHD |
50 KANGAL | 0.00006266 BHD |
100 KANGAL | 0.00012532 BHD |
1000 KANGAL | 0.00125317 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KANGAL
BHD | KANGAL |
---|---|
0.01 BHD | 7979.78 KANGAL |
0.1 BHD | 79798 KANGAL |
1 BHD | 797978 KANGAL |
2 BHD | 1595956 KANGAL |
5 BHD | 3989889 KANGAL |
10 BHD | 7979778 KANGAL |
20 BHD | 15959556 KANGAL |
50 BHD | 39898890 KANGAL |
100 BHD | 79797781 KANGAL |
1000 BHD | 797977807 KANGAL |