Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Karbo
KRB / VND
₫1.299,68
2.6%
0.068053 BTC
3.7%
$0,04747
Phạm vi trong 24g
$0,05185
Chuyển đổi Karbo sang Vietnamese đồng (KRB sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Karbo (KRB) sang VND là ₫1.299,68.
KRB
VND
1 KRB = ₫1.299,68
Cách mua KRB bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KRB
-
Bạn có thể mua và bán Karbo (KRB) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KRB.
-
3. Mua KRB bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua KRB trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Karbo (KRB) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua KRB bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua KRB trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Karbo (KRB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KRB sang VND
Karbo (KRB) hôm nay có giá trị là ₫1.299,68, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KRB ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Karbo được giao dịch là ₫594.415.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.7% | 1.4% | 8.3% | 16.8% | 8.0% |
Số liệu thống kê về Karbo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫594.415 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Karbocó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Karbo (KRB) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫1.299,68.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu KRB?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00076942 KRB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KRB sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của KRB bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KRB sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KRB bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ KRB so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của KRB/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KRB tính bằng VND là ₫33.252,64, được ghi nhận vào ngày Thg 1 25, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KRB/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Karbo tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Karbo (KRB) đã tăng giảm lên -15,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Karbo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Karbo (KRB) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Karbo (KRB) so với VND giao động giữa mức cao 1.372,07 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 1.265,82 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KRB trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -85,87 ₫ (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Karbo (KRB) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Karbo (KRB) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KRB sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.299,68 ₫ | 32,78 ₫ | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.265,82 ₫ | -20,38 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.286,20 ₫ | -85,87 ₫ | 6.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.372,07 ₫ | 12,05 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.360,02 ₫ | 13,92 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.346,10 ₫ | -5,80 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.351,90 ₫ | 71,95 ₫ | 5.6% |
KRB / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Karbo (KRB) sang VND là ₫1.299,68 cho mỗi 1 KRB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KRB lấy 6.498,38 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.03847111 KRB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KRB phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Karbo (KRB) sang VND
KRB | VND |
---|---|
0.01 KRB | 13.00 VND |
0.1 KRB | 129.97 VND |
1 KRB | 1299.68 VND |
2 KRB | 2599.35 VND |
5 KRB | 6498.38 VND |
10 KRB | 12996.77 VND |
20 KRB | 25994 VND |
50 KRB | 64984 VND |
100 KRB | 129968 VND |
1000 KRB | 1299677 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang KRB
VND | KRB |
---|---|
0.01 VND | 0.00000769 KRB |
0.1 VND | 0.00007694 KRB |
1 VND | 0.00076942 KRB |
2 VND | 0.00153884 KRB |
5 VND | 0.00384711 KRB |
10 VND | 0.00769422 KRB |
20 VND | 0.01538844 KRB |
50 VND | 0.03847111 KRB |
100 VND | 0.076942 KRB |
1000 VND | 0.769422 KRB |