Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kava Lend
HARD / ETH
#996
ETH0,00004678
1.4%
0.052503 BTC
1.2%
$0,1632
Phạm vi trong 24g
$0,1687
Hard Protocol has rebranded to Kava Lend. Read more at: https://medium.com/kava-labs/kava-labs-announces-the-rebranding-of-kava-product-portfolio-68a9353f4d1c
Chuyển đổi Kava Lend sang Ether (HARD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kava Lend (HARD) sang ETH là ETH0,00004678.
HARD
ETH
1 HARD = ETH0,00004678
Biểu đồ HARD sang ETH
Kava Lend (HARD) hôm nay có giá trị là ETH0,00004678, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HARD ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kava Lend được giao dịch là ETH360,3384.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.6% | 2.7% | 3.3% | 10.4% | 46.2% |
Số liệu thống kê về Kava Lend
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6.284,5481 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.324,8317 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH360,3384 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
134.791.668
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kava Lendcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Kava Lend (HARD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004678.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 21375 HARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HARD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HARD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HARD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HARD tính bằng ETH là ETH0,005035, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kava Lend tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Kava Lend (HARD) đã tăng giảm lên -23,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kava Lend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kava Lend (HARD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kava Lend (HARD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004875 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00004672 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00000140 ETH (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HARD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00004678 ETH | -0,000000673013 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00004682 ETH | -0,00000106 ETH | 2.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00004788 ETH | -0,000000867670 ETH | 1.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00004875 ETH | 0,00000140 ETH | 3.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00004735 ETH | 0,000000631426 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00004672 ETH | -0,000000557553 ETH | 1.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00004727 ETH | 0,000000746805 ETH | 1.6% |
HARD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kava Lend (HARD) sang ETH là ETH0,00004678 cho mỗi 1 HARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARD lấy 0,00023391 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1068770 HARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kava Lend (HARD) sang ETH
HARD | ETH |
---|---|
0.01 HARD | 0.000000467828 ETH |
0.1 HARD | 0.00000468 ETH |
1 HARD | 0.00004678 ETH |
2 HARD | 0.00009357 ETH |
5 HARD | 0.00023391 ETH |
10 HARD | 0.00046783 ETH |
20 HARD | 0.00093566 ETH |
50 HARD | 0.00233914 ETH |
100 HARD | 0.00467828 ETH |
1000 HARD | 0.04678275 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HARD
ETH | HARD |
---|---|
0.01 ETH | 213.754 HARD |
0.1 ETH | 2138 HARD |
1 ETH | 21375 HARD |
2 ETH | 42751 HARD |
5 ETH | 106877 HARD |
10 ETH | 213754 HARD |
20 ETH | 427508 HARD |
50 ETH | 1068770 HARD |
100 ETH | 2137540 HARD |
1000 ETH | 21375399 HARD |