Tiền ảo: 14.773
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,566T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 46,947B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HARD logo

Kava Lend
HARD / SEK

#997
kr1,77
0.2%
0.052521 BTC 0.0%
$0,1632 Phạm vi trong 24g $0,1692

Chuyển đổi Kava Lend sang Swedish Krona (HARD sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kava Lend (HARD) sang SEK là kr1,77.
HARD
SEK

1 HARD = kr1,77

Cách mua HARD bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HARD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HARD bằng SEK!

Biểu đồ HARD sang SEK

Kava Lend (HARD) hôm nay có giá trị là kr1,77, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HARD ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kava Lend được giao dịch là kr11.544.046.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.7% 4.2% 1.8% 10.6% 46.4%
Số liệu thống kê về Kava Lend
Giá trị vốn hóa thị trường
kr238.659.271
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.67
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr354.115.761
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.47
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr11.544.046
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
134.791.668
Tổng cung
200.000.000
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kava Lendcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Kava Lend (HARD) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr1,77.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARD?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.565495 HARD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HARD sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của HARD bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARD sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARD bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARD so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của HARD/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HARD tính bằng SEK là kr25,25, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARD/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kava Lend tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Kava Lend (HARD) đã tăng giảm lên -12,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Kava Lend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kava Lend (HARD) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kava Lend (HARD) so với SEK giao động giữa mức cao 1,85 kr trên Thứ hai và mức thấp 1,73 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARD trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,065243 kr (3.8%).

So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HARD sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 1,77 kr -0,00366718 kr 0.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 1,73 kr -0,00665548 kr 0.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 1,74 kr -0,062795 kr 3.5%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 1,80 kr 0,065243 kr 3.8%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 1,74 kr -0,058743 kr 3.3%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 1,80 kr -0,055163 kr 3.0%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 1,85 kr 0,04489484 kr 2.5%

HARD / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kava Lend (HARD) sang SEK là kr1,77 cho mỗi 1 HARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARD lấy 8,84 kr hoặc 50,00 kr lấy 28.27 HARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARD phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kava Lend (HARD) sang SEK

HARD SEK
0.01 HARD 0.01768361 SEK
0.1 HARD 0.176836 SEK
1 HARD 1.77 SEK
2 HARD 3.54 SEK
5 HARD 8.84 SEK
10 HARD 17.68 SEK
20 HARD 35.37 SEK
50 HARD 88.42 SEK
100 HARD 176.84 SEK
1000 HARD 1768.36 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang HARD

SEK HARD
0.01 SEK 0.00565495 HARD
0.1 SEK 0.056550 HARD
1 SEK 0.565495 HARD
2 SEK 1.13 HARD
5 SEK 2.83 HARD
10 SEK 5.65 HARD
20 SEK 11.31 HARD
50 SEK 28.27 HARD
100 SEK 56.55 HARD
1000 SEK 565.50 HARD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng