Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kelp DAO Restaked ETH
RSETH / IDR
#113
Rp49.818.364
5.4%
0,04666 BTC
2.7%
1,0083 ETH
0.2%
$2.957,55
Phạm vi trong 24g
$3.140,07
Chuyển đổi Kelp DAO Restaked ETH sang Indonesian Rupiah (RSETH sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang IDR là Rp49.818.364.
RSETH
IDR
1 RSETH = Rp49.818.364
Cách mua RSETH bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RSETH
-
Bạn có thể mua và bán Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RSETH sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RSETH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RSETH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RSETH sang IDR
Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) hôm nay có giá trị là Rp49.818.364, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RSETH ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kelp DAO Restaked ETH được giao dịch là Rp31.373.172.029.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.2% | 6.8% | 0.2% | 3.0% | - |
Số liệu thống kê về Kelp DAO Restaked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp12.660.246.556.947 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp12.660.255.652.293 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp31.373.172.029 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
254.128 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
254.128 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kelp DAO Restaked ETHcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp49.818.364.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RSETH?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000020073 RSETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RSETH sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của RSETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RSETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RSETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RSETH so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của RSETH/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RSETH tính bằng IDR là Rp62.841.992, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RSETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kelp DAO Restaked ETH tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) đã tăng tăng lên 1,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Kelp DAO Restaked ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) so với IDR giao động giữa mức cao 49.818.364 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 46.743.156 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RSETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 2.542.043 Rp (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RSETH sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 49.818.364 Rp | 2.542.043 Rp | 5.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 48.632.756 Rp | 1.889.600 Rp | 4.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 46.743.156 Rp | -1.128.490 Rp | 2.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 47.871.647 Rp | 564.887 Rp | 1.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 47.306.759 Rp | 345.340 Rp | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 46.961.419 Rp | -65.545 Rp | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 47.026.965 Rp | -2.001.282 Rp | 4.1% |
RSETH / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang IDR là Rp49.818.364 cho mỗi 1 RSETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RSETH lấy 249.091.819 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00000100 RSETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RSETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang IDR
RSETH | IDR |
---|---|
0.01 RSETH | 498184 IDR |
0.1 RSETH | 4981836 IDR |
1 RSETH | 49818364 IDR |
2 RSETH | 99636728 IDR |
5 RSETH | 249091819 IDR |
10 RSETH | 498183638 IDR |
20 RSETH | 996367275 IDR |
50 RSETH | 2490918188 IDR |
100 RSETH | 4981836375 IDR |
1000 RSETH | 49818363754 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RSETH
IDR | RSETH |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000200729 RSETH |
0.1 IDR | 0.000000002007 RSETH |
1 IDR | 0.000000020073 RSETH |
2 IDR | 0.000000040146 RSETH |
5 IDR | 0.000000100365 RSETH |
10 IDR | 0.000000200729 RSETH |
20 IDR | 0.000000401458 RSETH |
50 IDR | 0.00000100 RSETH |
100 IDR | 0.00000201 RSETH |
1000 IDR | 0.00002007 RSETH |