Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KiboShib
KIBSHI / ETH
#1304
ETH0.083784
7.9%
0.092119 BTC
6.3%
0.083784 ETH
7.9%
$0,00001352
Phạm vi trong 24g
$0,00001736
Chuyển đổi KiboShib sang Ether (KIBSHI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KiboShib (KIBSHI) sang ETH là ETH0.083784.
KIBSHI
ETH
1 KIBSHI = ETH0.083784
Biểu đồ KIBSHI sang ETH
KiboShib (KIBSHI) hôm nay có giá trị là ETH0.083784, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 7.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KIBSHI ngày hôm nay là 50.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KiboShib được giao dịch là ETH109,5301.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 5.6% | 52.6% | 57.4% | 108.2% | 1816.0% |
Số liệu thống kê về KiboShib
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.809,8801 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.809,8801 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH109,5301 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KiboShibcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 KiboShib (KIBSHI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.083784.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIBSHI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 264259676 KIBSHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KIBSHI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KIBSHI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIBSHI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIBSHI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIBSHI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KIBSHI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KIBSHI tính bằng ETH là ETH0.087341, được ghi nhận vào ngày Thg 5 27, 2024 (2 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIBSHI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KiboShib tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của KiboShib (KIBSHI) đã tăng tăng lên 75,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, KiboShib có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KiboShib (KIBSHI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KiboShib (KIBSHI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000003978 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000002363 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIBSHI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000001365 ETH (52.3%).
So sánh giá hàng ngày của KiboShib (KIBSHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KiboShib (KIBSHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KIBSHI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000003784 ETH | 0,000000000277005 ETH | 7.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000003684 ETH | 0,000000000110256 ETH | 3.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000003574 ETH | 0,000000000110344 ETH | 3.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000003464 ETH | -0,000000000514090 ETH | 12.9% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,000000003978 ETH | 0,000000001365 ETH | 52.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,000000002613 ETH | 0,000000000249839 ETH | 10.6% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000002363 ETH | 0,000000000105994 ETH | 4.7% |
KIBSHI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KiboShib (KIBSHI) sang ETH là ETH0.083784 cho mỗi 1 KIBSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIBSHI lấy 0,000000018921 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 13212983791 KIBSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIBSHI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) sang ETH
KIBSHI | ETH |
---|---|
0.01 KIBSHI | 0.000000000037842 ETH |
0.1 KIBSHI | 0.000000000378416 ETH |
1 KIBSHI | 0.000000003784 ETH |
2 KIBSHI | 0.000000007568 ETH |
5 KIBSHI | 0.000000018921 ETH |
10 KIBSHI | 0.000000037842 ETH |
20 KIBSHI | 0.000000075683 ETH |
50 KIBSHI | 0.000000189208 ETH |
100 KIBSHI | 0.000000378416 ETH |
1000 KIBSHI | 0.00000378 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KIBSHI
ETH | KIBSHI |
---|---|
0.01 ETH | 2642597 KIBSHI |
0.1 ETH | 26425968 KIBSHI |
1 ETH | 264259676 KIBSHI |
2 ETH | 528519352 KIBSHI |
5 ETH | 1321298379 KIBSHI |
10 ETH | 2642596758 KIBSHI |
20 ETH | 5285193517 KIBSHI |
50 ETH | 13212983791 KIBSHI |
100 ETH | 26425967583 KIBSHI |
1000 ETH | 264259675827 KIBSHI |