Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Byte
BYTE / ETH
#1257
ETH0.084878
7.3%
0.092233 BTC
4.5%
0.084878 ETH
7.3%
$0,00001194
Phạm vi trong 24g
$0,00001471
Chuyển đổi Byte sang Ether (BYTE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Byte (BYTE) sang ETH là ETH0.084878.
BYTE
ETH
1 BYTE = ETH0.084878
Biểu đồ BYTE sang ETH
Byte (BYTE) hôm nay có giá trị là ETH0.084878, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BYTE ngày hôm nay là 20.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Byte được giao dịch là ETH199,3884.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 11.3% | 20.8% | 5.6% | 18.1% | - |
Số liệu thống kê về Byte
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.713,0969 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.713,0969 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH199,3884 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
964.467.033.476 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
964.467.033.476
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bytecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Byte (BYTE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.084878.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BYTE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 205021851 BYTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BYTE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BYTE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BYTE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BYTE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BYTE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BYTE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BYTE tính bằng ETH là ETH0.071627, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BYTE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Byte tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Byte (BYTE) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Byte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Byte (BYTE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Byte (BYTE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000006148 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000004878 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BYTE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000000646772 ETH (11.8%).
So sánh giá hàng ngày của Byte (BYTE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Byte (BYTE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BYTE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000004878 ETH | 0,000000000332086 ETH | 7.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000005293 ETH | -0,000000000176484 ETH | 3.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000005470 ETH | -0,000000000041106 ETH | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000005511 ETH | -0,000000000478295 ETH | 8.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000005989 ETH | -0,000000000104776 ETH | 1.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000006094 ETH | -0,000000000053903 ETH | 0.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000006148 ETH | 0,000000000646772 ETH | 11.8% |
BYTE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Byte (BYTE) sang ETH là ETH0.084878 cho mỗi 1 BYTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BYTE lấy 0,000000024388 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 10251092556 BYTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BYTE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Byte (BYTE) sang ETH
BYTE | ETH |
---|---|
0.01 BYTE | 0.000000000048775 ETH |
0.1 BYTE | 0.000000000487753 ETH |
1 BYTE | 0.000000004878 ETH |
2 BYTE | 0.000000009755 ETH |
5 BYTE | 0.000000024388 ETH |
10 BYTE | 0.000000048775 ETH |
20 BYTE | 0.000000097551 ETH |
50 BYTE | 0.000000243876 ETH |
100 BYTE | 0.000000487753 ETH |
1000 BYTE | 0.00000488 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BYTE
ETH | BYTE |
---|---|
0.01 ETH | 2050219 BYTE |
0.1 ETH | 20502185 BYTE |
1 ETH | 205021851 BYTE |
2 ETH | 410043702 BYTE |
5 ETH | 1025109256 BYTE |
10 ETH | 2050218511 BYTE |
20 ETH | 4100437022 BYTE |
50 ETH | 10251092556 BYTE |
100 ETH | 20502185111 BYTE |
1000 ETH | 205021851113 BYTE |