Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kizuna
KIZUNA / ETH
#1524
ETH0.0112970
10.9%
0.0121360 BTC
8.0%
0.0112970 ETH
10.9%
$0.087605
Phạm vi trong 24g
$0.089910
Chuyển đổi Kizuna sang Ether (KIZUNA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kizuna (KIZUNA) sang ETH là ETH0.0112970.
KIZUNA
ETH
1 KIZUNA = ETH0.0112970
Biểu đồ KIZUNA sang ETH
Kizuna (KIZUNA) hôm nay có giá trị là ETH0.0112970, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 10.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KIZUNA ngày hôm nay là 5.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kizuna được giao dịch là ETH54,2414.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 15.0% | 6.1% | 14.5% | 38.0% | - |
Số liệu thống kê về Kizuna
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.871,1172 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.871,1172 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH54,2414 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
966.026.370.104.786 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
966.026.370.104.786 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kizunacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Kizuna (KIZUNA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0112970.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIZUNA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 336691441784 KIZUNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KIZUNA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KIZUNA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIZUNA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIZUNA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIZUNA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KIZUNA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KIZUNA tính bằng ETH là ETH0.0101939, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIZUNA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kizuna tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Kizuna (KIZUNA) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kizuna có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kizuna (KIZUNA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kizuna (KIZUNA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000003593 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000002819 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIZUNA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,000000000000449866 ETH (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của Kizuna (KIZUNA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kizuna (KIZUNA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KIZUNA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000000002970 ETH | 0,000000000000290948 ETH | 10.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000000002819 ETH | -0,000000000000449866 ETH | 13.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000000003269 ETH | -0,000000000000323724 ETH | 9.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000003593 ETH | 0,000000000000148740 ETH | 4.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000003444 ETH | 0,000000000000092872 ETH | 2.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000003351 ETH | 0,000000000000197859 ETH | 6.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000000003153 ETH | 0,000000000000010273 ETH | 0.3% |
KIZUNA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kizuna (KIZUNA) sang ETH là ETH0.0112970 cho mỗi 1 KIZUNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIZUNA lấy 0,000000000014850 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 16834572089204 KIZUNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIZUNA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kizuna (KIZUNA) sang ETH
KIZUNA | ETH |
---|---|
0.01 KIZUNA | 0.000000000000029701 ETH |
0.1 KIZUNA | 0.000000000000297008 ETH |
1 KIZUNA | 0.000000000002970 ETH |
2 KIZUNA | 0.000000000005940 ETH |
5 KIZUNA | 0.000000000014850 ETH |
10 KIZUNA | 0.000000000029701 ETH |
20 KIZUNA | 0.000000000059402 ETH |
50 KIZUNA | 0.000000000148504 ETH |
100 KIZUNA | 0.000000000297008 ETH |
1000 KIZUNA | 0.000000002970 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KIZUNA
ETH | KIZUNA |
---|---|
0.01 ETH | 3366914418 KIZUNA |
0.1 ETH | 33669144178 KIZUNA |
1 ETH | 336691441784 KIZUNA |
2 ETH | 673382883568 KIZUNA |
5 ETH | 1683457208920 KIZUNA |
10 ETH | 3366914417841 KIZUNA |
20 ETH | 6733828835682 KIZUNA |
50 ETH | 16834572089204 KIZUNA |
100 ETH | 33669144178408 KIZUNA |
1000 ETH | 336691441784076 KIZUNA |