Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kitty Inu
KITTY / ETH
#2392
ETH0.097124
27.5%
0.0103725 BTC
26.6%
0.097124 ETH
27.5%
$0.052318
Phạm vi trong 24g
$0.053503
Kitty Inu (KITTY) has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this Twitter post.
Chuyển đổi Kitty Inu sang Ether (KITTY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kitty Inu (KITTY) sang ETH là ETH0.097124.
KITTY
ETH
1 KITTY = ETH0.097124
Biểu đồ KITTY sang ETH
Kitty Inu (KITTY) hôm nay có giá trị là ETH0.097124, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 27.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KITTY ngày hôm nay là 32.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kitty Inu được giao dịch là ETH40,1103.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 27.7% | 37.8% | 23.3% | 14.6% | 80.6% |
Số liệu thống kê về Kitty Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH521,4984 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH521,4984 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH40,1103 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
731.738.978.480 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
731.738.978.480 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
731.738.978.480 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kitty Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Kitty Inu (KITTY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.097124.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KITTY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1403789670 KITTY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KITTY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KITTY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KITTY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KITTY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KITTY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KITTY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KITTY tính bằng ETH là ETH0.074295, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KITTY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kitty Inu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Kitty Inu (KITTY) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kitty Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kitty Inu (KITTY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kitty Inu (KITTY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000001071 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000712357 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KITTY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,000000000270700 ETH (27.5%).
So sánh giá hàng ngày của Kitty Inu (KITTY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kitty Inu (KITTY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KITTY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000712357 ETH | -0,000000000270700 ETH | 27.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000000979208 ETH | -0,000000000008226 ETH | 0.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000000987434 ETH | -0,000000000014505 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000001002 ETH | -0,000000000013527 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000001015 ETH | -0,000000000055757 ETH | 5.2% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000001071 ETH | 0,000000000005150 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001066 ETH | -0,000000000026152 ETH | 2.4% |
KITTY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kitty Inu (KITTY) sang ETH là ETH0.097124 cho mỗi 1 KITTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KITTY lấy 0,000000003562 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 70189483500 KITTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KITTY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kitty Inu (KITTY) sang ETH
KITTY | ETH |
---|---|
0.01 KITTY | 0.000000000007124 ETH |
0.1 KITTY | 0.000000000071236 ETH |
1 KITTY | 0.000000000712357 ETH |
2 KITTY | 0.000000001425 ETH |
5 KITTY | 0.000000003562 ETH |
10 KITTY | 0.000000007124 ETH |
20 KITTY | 0.000000014247 ETH |
50 KITTY | 0.000000035618 ETH |
100 KITTY | 0.000000071236 ETH |
1000 KITTY | 0.000000712357 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KITTY
ETH | KITTY |
---|---|
0.01 ETH | 14037897 KITTY |
0.1 ETH | 140378967 KITTY |
1 ETH | 1403789670 KITTY |
2 ETH | 2807579340 KITTY |
5 ETH | 7018948350 KITTY |
10 ETH | 14037896700 KITTY |
20 ETH | 28075793400 KITTY |
50 ETH | 70189483500 KITTY |
100 ETH | 140378967000 KITTY |
1000 ETH | 1403789670003 KITTY |