Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BananaCat
BCAT / ETH
#2491
ETH0.064740
12.7%
0.072505 BTC
11.4%
0.064740 ETH
12.7%
$0,001597
Phạm vi trong 24g
$0,001903
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi BananaCat sang Ether (BCAT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BananaCat (BCAT) sang ETH là ETH0.064740.
BCAT
ETH
1 BCAT = ETH0.064740
Biểu đồ BCAT sang ETH
BananaCat (BCAT) hôm nay có giá trị là ETH0.064740, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 12.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BCAT ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BananaCat được giao dịch là ETH2,0575.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 12.1% | 20.7% | 49.2% | 10.4% | - |
Số liệu thống kê về BananaCat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH447,5550 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH447,5550 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2,0575 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
944.521.725 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
944.521.725
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
944.521.725 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BananaCatcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 BananaCat (BCAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064740.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BCAT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2109871 BCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BCAT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BCAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BCAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BCAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BCAT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BCAT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BCAT tính bằng ETH là ETH0.052915, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BCAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BananaCat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của BananaCat (BCAT) đã tăng giảm lên -22,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, BananaCat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BananaCat (BCAT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BananaCat (BCAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000602902 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000473963 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BCAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,000000069045 ETH (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của BananaCat (BCAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BananaCat (BCAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BCAT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000473963 ETH | -0,000000069045 ETH | 12.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000542967 ETH | -0,000000035790 ETH | 6.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000578757 ETH | -0,000000024145 ETH | 4.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000602902 ETH | 0,000000067133 ETH | 12.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000535768 ETH | -0,000000043827 ETH | 7.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000579595 ETH | 0,000000043335 ETH | 8.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000536260 ETH | -0,000000031695 ETH | 5.6% |
BCAT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BananaCat (BCAT) sang ETH là ETH0.064740 cho mỗi 1 BCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BCAT lấy 0,00000237 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 105493546 BCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BCAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BananaCat (BCAT) sang ETH
BCAT | ETH |
---|---|
0.01 BCAT | 0.000000004740 ETH |
0.1 BCAT | 0.000000047396 ETH |
1 BCAT | 0.000000473963 ETH |
2 BCAT | 0.000000947925 ETH |
5 BCAT | 0.00000237 ETH |
10 BCAT | 0.00000474 ETH |
20 BCAT | 0.00000948 ETH |
50 BCAT | 0.00002370 ETH |
100 BCAT | 0.00004740 ETH |
1000 BCAT | 0.00047396 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BCAT
ETH | BCAT |
---|---|
0.01 ETH | 21099 BCAT |
0.1 ETH | 210987 BCAT |
1 ETH | 2109871 BCAT |
2 ETH | 4219742 BCAT |
5 ETH | 10549355 BCAT |
10 ETH | 21098709 BCAT |
20 ETH | 42197418 BCAT |
50 ETH | 105493546 BCAT |
100 ETH | 210987091 BCAT |
1000 ETH | 2109870911 BCAT |