Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,556T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 75,776B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KLEE logo

KleeKai
KLEE / LKR

#2885
Rs0.082488
0.0%
0.0151236 BTC 0.1%
0.0142310 ETH 0.2%
$0.0118180 Phạm vi trong 24g $0.0118278

Chuyển đổi KleeKai sang Sri Lankan Rupee (KLEE sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KleeKai (KLEE) sang LKR là Rs0.082488.
KLEE
LKR

1 KLEE = Rs0.082488

Cách mua KLEE bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KLEE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KLEE!

Biểu đồ KLEE sang LKR

KleeKai (KLEE) hôm nay có giá trị là Rs0.082488, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KLEE ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KleeKai được giao dịch là Rs67.250,40.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 0.0% 4.2% 3.5% 1.7% 37.5%
Số liệu thống kê về KleeKai
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs248.779.993
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs248.779.993
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs67.250,40
Cung lưu thông
100.000.000.000.000.000
Tổng cung
100.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 KleeKaicó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 KleeKai (KLEE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.082488.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu KLEE?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 401961584 KLEE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KLEE sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của KLEE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KLEE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KLEE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KLEE so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của KLEE/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KLEE tính bằng LKR là Rs0.063621, được ghi nhận vào ngày Thg 10 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KLEE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của KleeKai tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của KleeKai (KLEE) đã tăng tăng lên 3,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, KleeKai có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của KleeKai (KLEE) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KleeKai (KLEE) so với LKR giao động giữa mức cao 0,000000002622 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,000000002451 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KLEE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000000128579 Rs (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của KleeKai (KLEE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KLEE sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000002488 Rs 0,000000000000470099 Rs 0.0%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000002451 Rs -0,000000000003196 Rs 0.1%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000002454 Rs -0,000000000073419 Rs 2.9%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000002527 Rs 0,000000000063893 Rs 2.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000002463 Rs -0,000000000128579 Rs 5.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000002592 Rs -0,000000000030554 Rs 1.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000002622 Rs 0,000000000102217 Rs 4.1%

KLEE / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ KleeKai (KLEE) sang LKR là Rs0.082488 cho mỗi 1 KLEE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KLEE lấy 0,000000012439 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 20098079220 KLEE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KLEE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi KleeKai (KLEE) sang LKR

KLEE LKR
0.01 KLEE 0.000000000024878 LKR
0.1 KLEE 0.000000000248780 LKR
1 KLEE 0.000000002488 LKR
2 KLEE 0.000000004976 LKR
5 KLEE 0.000000012439 LKR
10 KLEE 0.000000024878 LKR
20 KLEE 0.000000049756 LKR
50 KLEE 0.000000124390 LKR
100 KLEE 0.000000248780 LKR
1000 KLEE 0.00000249 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang KLEE

LKR KLEE
0.01 LKR 4019616 KLEE
0.1 LKR 40196158 KLEE
1 LKR 401961584 KLEE
2 LKR 803923169 KLEE
5 LKR 2009807922 KLEE
10 LKR 4019615844 KLEE
20 LKR 8039231688 KLEE
50 LKR 20098079220 KLEE
100 LKR 40196158440 KLEE
1000 LKR 401961584396 KLEE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng