Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kleros
PNK / BHD
#1103
BD0,01042
2.5%
0.064407 BTC
1.0%
0.058719 ETH
2.1%
$0,02703
Phạm vi trong 24g
$0,02844
Chuyển đổi Kleros sang Bahraini Dinar (PNK sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kleros (PNK) sang BHD là BD0,01042.
PNK
BHD
1 PNK = BD0,01042
Cách mua PNK bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PNK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PNK bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PNK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PNK bằng BHD!
-
Chọn Kleros (PNK) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PNK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PNK sang BHD
Kleros (PNK) hôm nay có giá trị là BD0,01042, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PNK ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kleros được giao dịch là BD62.257,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.3% | 4.7% | 4.4% | 13.6% | 1.4% |
Số liệu thống kê về Kleros
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD7.537.891 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD8.083.695 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD62.257,50 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
724.189.581
Tổng
776.626.704
Cooperative multisig
(0x67a5)
- 40.437.122
Nguồn cung lưu thông ước tính
724.189.581
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
776.626.704 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kleroscó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Kleros (PNK) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01042.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PNK?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 95.97 PNK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PNK sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của PNK bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PNK sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PNK bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PNK so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của PNK/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PNK tính bằng BHD là BD0,1433, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PNK/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kleros tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Kleros (PNK) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Kleros có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kleros (PNK) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kleros (PNK) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01101325 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,01042028 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PNK trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00026942 BD (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của Kleros (PNK) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kleros (PNK) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PNK sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01042028 BD | -0,00026942 BD | 2.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01067966 BD | -0,00002329 BD | 0.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01070295 BD | -0,00009428 BD | 0.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01079723 BD | -0,00000463 BD | 0.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01080186 BD | -0,00021140 BD | 1.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01101325 BD | 0,00014666 BD | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01086659 BD | 0,00010276 BD | 1.0% |
PNK / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kleros (PNK) sang BHD là BD0,01042 cho mỗi 1 PNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PNK lấy 0,052101 BD hoặc 50,00 BD lấy 4798.33 PNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PNK phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kleros (PNK) sang BHD
PNK | BHD |
---|---|
0.01 PNK | 0.00010420 BHD |
0.1 PNK | 0.00104203 BHD |
1 PNK | 0.01042028 BHD |
2 PNK | 0.02084057 BHD |
5 PNK | 0.052101 BHD |
10 PNK | 0.104203 BHD |
20 PNK | 0.208406 BHD |
50 PNK | 0.521014 BHD |
100 PNK | 1.042 BHD |
1000 PNK | 10.42 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PNK
BHD | PNK |
---|---|
0.01 BHD | 0.959667 PNK |
0.1 BHD | 9.60 PNK |
1 BHD | 95.97 PNK |
2 BHD | 191.93 PNK |
5 BHD | 479.83 PNK |
10 BHD | 959.67 PNK |
20 BHD | 1919.33 PNK |
50 BHD | 4798.33 PNK |
100 BHD | 9596.67 PNK |
1000 BHD | 95967 PNK |