Tiền ảo: 14.276
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,515T $ 5.8%
Lưu lượng 24 giờ: 103,894B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PROS logo

Prosper
PROS / BHD

#1315
BD0,1508
10.6%
0.056027 BTC 4.4%
0,0001330 ETH 7.3%
$0,3583 Phạm vi trong 24g $0,4010

Chuyển đổi Prosper sang Bahraini Dinar (PROS sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Prosper (PROS) sang BHD là BD0,1508.
PROS
BHD

1 PROS = BD0,1508

Cách mua PROS bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PROS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PROS bằng BHD!

Biểu đồ PROS sang BHD

Prosper (PROS) hôm nay có giá trị là BD0,1508, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 10.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PROS ngày hôm nay là 3.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Prosper được giao dịch là BD677.051.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 10.6% 3.9% 13.3% 9.5% 3.3%
Số liệu thống kê về Prosper
Giá trị vốn hóa thị trường
BD4.910.779
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.33
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3122.39
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD15.069.944
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
9581.82
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD677.051
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
32.586.580
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Prospercó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Prosper (PROS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1508.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PROS?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 6.63 PROS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PROS sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của PROS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PROS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PROS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PROS so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của PROS/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PROS tính bằng BHD là BD3,62, được ghi nhận vào ngày Thg 2 21, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PROS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Prosper tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Prosper (PROS) đã tăng tăng lên 9,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Prosper có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Prosper (PROS) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Prosper (PROS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,150774 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,134478 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PROS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,01450377 BD (10.6%).

So sánh giá hàng ngày của Prosper (PROS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PROS sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,150774 BD 0,01450377 BD 10.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,134478 BD -0,00599017 BD 4.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,140468 BD -0,00117970 BD 0.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,141648 BD -0,00037725 BD 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,142025 BD 0,00023434 BD 0.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,141791 BD -0,00771352 BD 5.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,149504 BD 0,00455824 BD 3.1%

PROS / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Prosper (PROS) sang BHD là BD0,1508 cho mỗi 1 PROS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PROS lấy 0,753871 BD hoặc 50,00 BD lấy 331.62 PROS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PROS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Prosper (PROS) sang BHD

PROS BHD
0.01 PROS 0.00150774 BHD
0.1 PROS 0.01507742 BHD
1 PROS 0.150774 BHD
2 PROS 0.301548 BHD
5 PROS 0.753871 BHD
10 PROS 1.51 BHD
20 PROS 3.02 BHD
50 PROS 7.54 BHD
100 PROS 15.08 BHD
1000 PROS 150.77 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PROS

BHD PROS
0.01 BHD 0.066324 PROS
0.1 BHD 0.663243 PROS
1 BHD 6.63 PROS
2 BHD 13.26 PROS
5 BHD 33.16 PROS
10 BHD 66.32 PROS
20 BHD 132.65 PROS
50 BHD 331.62 PROS
100 BHD 663.24 PROS
1000 BHD 6632.43 PROS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng