Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kleros
PNK / VEF
#1128
Bs.F0,002653
1.8%
0.064188 BTC
4.6%
0.058512 ETH
2.7%
$0,02582
Phạm vi trong 24g
$0,02656
Chuyển đổi Kleros sang Venezuelan bolívar fuerte (PNK sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kleros (PNK) sang VEF là Bs.F0,002653.
PNK
VEF
1 PNK = Bs.F0,002653
Cách mua PNK bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PNK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PNK bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PNK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PNK bằng VEF!
-
Chọn Kleros (PNK) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PNK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PNK sang VEF
Kleros (PNK) hôm nay có giá trị là Bs.F0,002653, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PNK ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kleros được giao dịch là Bs.F13.382,54.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.8% | 5.2% | 6.2% | 7.3% | 4.5% |
Số liệu thống kê về Kleros
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.920.525 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.059.587 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F13.382,54 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
724.189.581
Tổng
776.626.704
Cooperative multisig
(0x67a5)
- 40.437.122
Nguồn cung lưu thông ước tính
724.189.581
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
776.626.704 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kleroscó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Kleros (PNK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,002653.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu PNK?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 376.93 PNK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PNK sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của PNK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PNK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PNK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ PNK so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của PNK/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PNK tính bằng VEF là Bs.F47.797,82, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PNK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kleros tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Kleros (PNK) đã tăng giảm lên -7,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Kleros có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kleros (PNK) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kleros (PNK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00283892 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00261548 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PNK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00013065 Bs.F (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Kleros (PNK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kleros (PNK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PNK sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00265303 Bs.F | 0,00004638 Bs.F | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00262861 Bs.F | 0,00001313 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00261548 Bs.F | -0,00001248 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00262796 Bs.F | -0,00013065 Bs.F | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00275861 Bs.F | -0,00003183 Bs.F | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00279044 Bs.F | -0,00004849 Bs.F | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00283892 Bs.F | -0,00000619 Bs.F | 0.2% |
PNK / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kleros (PNK) sang VEF là Bs.F0,002653 cho mỗi 1 PNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PNK lấy 0,01326513 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 18846.40 PNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PNK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kleros (PNK) sang VEF
PNK | VEF |
---|---|
0.01 PNK | 0.00002653 VEF |
0.1 PNK | 0.00026530 VEF |
1 PNK | 0.00265303 VEF |
2 PNK | 0.00530605 VEF |
5 PNK | 0.01326513 VEF |
10 PNK | 0.02653026 VEF |
20 PNK | 0.053061 VEF |
50 PNK | 0.132651 VEF |
100 PNK | 0.265303 VEF |
1000 PNK | 2.65 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang PNK
VEF | PNK |
---|---|
0.01 VEF | 3.77 PNK |
0.1 VEF | 37.69 PNK |
1 VEF | 376.93 PNK |
2 VEF | 753.86 PNK |
5 VEF | 1884.64 PNK |
10 VEF | 3769.28 PNK |
20 VEF | 7538.56 PNK |
50 VEF | 18846.40 PNK |
100 VEF | 37693 PNK |
1000 VEF | 376928 PNK |