Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kommunitas
KOM / HKD
#1985
HK$0,01662
0.1%
0.073218 BTC
0.0%
$0,002123
Phạm vi trong 24g
$0,002165
Chuyển đổi Kommunitas sang Hong Kong Dollar (KOM sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kommunitas (KOM) sang HKD là HK$0,01662.
KOM
HKD
1 KOM = HK$0,01662
Cách mua KOM bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KOM
-
Bạn có thể mua và bán Kommunitas (KOM) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KOM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Polygon), tiếp theo là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KOM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HKD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HKD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KOM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kommunitas (KOM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KOM sang HKD
Kommunitas (KOM) hôm nay có giá trị là HK$0,01662, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KOM ngày hôm nay là 13.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kommunitas được giao dịch là HK$3.138.891.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.1% | 13.8% | 15.7% | 5.6% | 214.7% |
Số liệu thống kê về Kommunitas
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$27.160.864 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$33.236.414 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$3.138.891 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.634.403.983
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kommunitascó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 Kommunitas (KOM) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,01662.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOM?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 60.17 KOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KOM sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của KOM bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOM sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOM bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOM so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của KOM/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KOM tính bằng HKD là HK$0,1068, được ghi nhận vào ngày Thg 12 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOM/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kommunitas tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của Kommunitas (KOM) đã tăng giảm lên -5,50 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Kommunitas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kommunitas (KOM) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kommunitas (KOM) so với HKD giao động giữa mức cao 0,02055696 HK$ trên Thứ năm và mức thấp 0,01471389 HK$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOM trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00363669 HK$ (22.9%).
So sánh giá hàng ngày của Kommunitas (KOM) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kommunitas (KOM) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KOM sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,01661821 HK$ | -0,00001994 HK$ | 0.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,01793595 HK$ | -0,00262101 HK$ | 12.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,02055696 HK$ | 0,00103615 HK$ | 5.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,01952082 HK$ | 0,00363669 HK$ | 22.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,01588413 HK$ | 0,00042779 HK$ | 2.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,01545634 HK$ | 0,00074246 HK$ | 5.0% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,01471389 HK$ | 0,00133823 HK$ | 10.0% |
KOM / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kommunitas (KOM) sang HKD là HK$0,01662 cho mỗi 1 KOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOM lấy 0,083091 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 3008.75 KOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOM phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kommunitas (KOM) sang HKD
KOM | HKD |
---|---|
0.01 KOM | 0.00016618 HKD |
0.1 KOM | 0.00166182 HKD |
1 KOM | 0.01661821 HKD |
2 KOM | 0.03323641 HKD |
5 KOM | 0.083091 HKD |
10 KOM | 0.166182 HKD |
20 KOM | 0.332364 HKD |
50 KOM | 0.830910 HKD |
100 KOM | 1.66 HKD |
1000 KOM | 16.62 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang KOM
HKD | KOM |
---|---|
0.01 HKD | 0.601750 KOM |
0.1 HKD | 6.02 KOM |
1 HKD | 60.17 KOM |
2 HKD | 120.35 KOM |
5 HKD | 300.87 KOM |
10 HKD | 601.75 KOM |
20 HKD | 1203.50 KOM |
50 HKD | 3008.75 KOM |
100 HKD | 6017.50 KOM |
1000 HKD | 60175 KOM |