Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,551T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 75,955B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KOMPETE logo

KOMPETE
KOMPETE / PLN

#1318
zł0,07441
6.3%
0.062832 BTC 4.0%
0.056121 ETH 1.3%
$0,01772 Phạm vi trong 24g $0,01902

Chuyển đổi KOMPETE sang Polish Zloty (KOMPETE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KOMPETE (KOMPETE) sang PLN là zł0,07441.
KOMPETE
PLN

1 KOMPETE = zł0,07441

Cách mua KOMPETE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KOMPETE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KOMPETE!

Biểu đồ KOMPETE sang PLN

KOMPETE (KOMPETE) hôm nay có giá trị là zł0,07441, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KOMPETE ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KOMPETE được giao dịch là zł86.458,42.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.5% 1.2% 9.8% 30.6% 98.6%
Số liệu thống kê về KOMPETE
Giá trị vốn hóa thị trường
zł50.308.101
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł63.283.427
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł86.458,42
Cung lưu thông
676.137.487
Tổng cung
850.524.987
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 KOMPETEcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 KOMPETE (KOMPETE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,07441.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOMPETE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 13.44 KOMPETE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KOMPETE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của KOMPETE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOMPETE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOMPETE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOMPETE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của KOMPETE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KOMPETE tính bằng PLN là zł0,2181, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOMPETE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của KOMPETE tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của KOMPETE (KOMPETE) đã tăng giảm lên -33,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, KOMPETE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của KOMPETE (KOMPETE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KOMPETE (KOMPETE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,075606 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,068948 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOMPETE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00441669 zł (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của KOMPETE (KOMPETE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KOMPETE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,074405 zł 0,00441669 zł 6.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,069748 zł 0,00080028 zł 1.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,068948 zł -0,00252119 zł 3.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,071469 zł -0,00147612 zł 2.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,072945 zł -0,00069004 zł 0.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,073635 zł -0,00197086 zł 2.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,075606 zł -0,00127430 zł 1.7%

KOMPETE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ KOMPETE (KOMPETE) sang PLN là zł0,07441 cho mỗi 1 KOMPETE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOMPETE lấy 0,372026 zł hoặc 50,00 zł lấy 672.00 KOMPETE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOMPETE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi KOMPETE (KOMPETE) sang PLN

KOMPETE PLN
0.01 KOMPETE 0.00074405 PLN
0.1 KOMPETE 0.00744051 PLN
1 KOMPETE 0.074405 PLN
2 KOMPETE 0.148810 PLN
5 KOMPETE 0.372026 PLN
10 KOMPETE 0.744051 PLN
20 KOMPETE 1.49 PLN
50 KOMPETE 3.72 PLN
100 KOMPETE 7.44 PLN
1000 KOMPETE 74.41 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KOMPETE

PLN KOMPETE
0.01 PLN 0.134399 KOMPETE
0.1 PLN 1.34 KOMPETE
1 PLN 13.44 KOMPETE
2 PLN 26.88 KOMPETE
5 PLN 67.20 KOMPETE
10 PLN 134.40 KOMPETE
20 PLN 268.80 KOMPETE
50 PLN 672.00 KOMPETE
100 PLN 1343.99 KOMPETE
1000 PLN 13439.93 KOMPETE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng