Tiền ảo: 14.697
Sàn giao dịch: 1.121
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,582T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 116,885B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KMON logo

Kryptomon
KMON / VEF

#2459
Bs.F0,0001991
11.3%
0.072948 BTC 10.6%
$0,001994 Phạm vi trong 24g $0,002279

Chuyển đổi Kryptomon sang Venezuelan bolívar fuerte (KMON sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kryptomon (KMON) sang VEF là Bs.F0,0001991.
KMON
VEF

1 KMON = Bs.F0,0001991

Cách mua KMON bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KMON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KMON bằng VEF!

Biểu đồ KMON sang VEF

Kryptomon (KMON) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001991, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 11.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KMON ngày hôm nay là 45.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kryptomon được giao dịch là Bs.F16.624,85.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 11.3% 45.1% 66.0% 73.6% 77.7%
Số liệu thống kê về Kryptomon
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F166.860
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F199.685
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F16.624,85
Cung lưu thông
835.618.042
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kryptomoncó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Kryptomon (KMON) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001991.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu KMON?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 5023.15 KMON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KMON sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của KMON bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KMON sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KMON bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KMON so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của KMON/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KMON tính bằng VEF là Bs.F0,02280, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KMON/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kryptomon tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Kryptomon (KMON) đã tăng giảm lên -73,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Kryptomon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kryptomon (KMON) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kryptomon (KMON) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00040966 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00019908 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KMON trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00007708 Bs.F (18.8%).

So sánh giá hàng ngày của Kryptomon (KMON) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KMON sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00019908 Bs.F -0,00002537 Bs.F 11.3%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00024582 Bs.F -0,00002979 Bs.F 10.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00027561 Bs.F -0,00000534 Bs.F 1.9%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00028095 Bs.F -0,00005163 Bs.F 15.5%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00033258 Bs.F -0,00007708 Bs.F 18.8%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00040966 Bs.F 0,00003232 Bs.F 8.6%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00037734 Bs.F -0,00000709 Bs.F 1.8%

KMON / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kryptomon (KMON) sang VEF là Bs.F0,0001991 cho mỗi 1 KMON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KMON lấy 0,00099539 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 251158 KMON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KMON phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kryptomon (KMON) sang VEF

KMON VEF
0.01 KMON 0.00000199 VEF
0.1 KMON 0.00001991 VEF
1 KMON 0.00019908 VEF
2 KMON 0.00039816 VEF
5 KMON 0.00099539 VEF
10 KMON 0.00199078 VEF
20 KMON 0.00398156 VEF
50 KMON 0.00995390 VEF
100 KMON 0.01990781 VEF
1000 KMON 0.199078 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang KMON

VEF KMON
0.01 VEF 50.23 KMON
0.1 VEF 502.32 KMON
1 VEF 5023.15 KMON
2 VEF 10046.31 KMON
5 VEF 25116 KMON
10 VEF 50232 KMON
20 VEF 100463 KMON
50 VEF 251158 KMON
100 VEF 502315 KMON
1000 VEF 5023155 KMON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng