Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kryptomon
KMON / VEF
#2459
Bs.F0,0001991
11.3%
0.072948 BTC
10.6%
$0,001994
Phạm vi trong 24g
$0,002279
Chuyển đổi Kryptomon sang Venezuelan bolívar fuerte (KMON sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kryptomon (KMON) sang VEF là Bs.F0,0001991.
KMON
VEF
1 KMON = Bs.F0,0001991
Cách mua KMON bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KMON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KMON bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KMON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KMON bằng VEF!
-
Chọn Kryptomon (KMON) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KMON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KMON sang VEF
Kryptomon (KMON) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001991, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 11.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KMON ngày hôm nay là 45.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kryptomon được giao dịch là Bs.F16.624,85.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 11.3% | 45.1% | 66.0% | 73.6% | 77.7% |
Số liệu thống kê về Kryptomon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F166.860 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F199.685 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F16.624,85 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
835.618.042
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kryptomoncó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Kryptomon (KMON) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001991.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu KMON?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 5023.15 KMON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KMON sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của KMON bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KMON sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KMON bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KMON so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của KMON/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KMON tính bằng VEF là Bs.F0,02280, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KMON/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kryptomon tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Kryptomon (KMON) đã tăng giảm lên -73,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Kryptomon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kryptomon (KMON) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kryptomon (KMON) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00040966 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00019908 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KMON trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00007708 Bs.F (18.8%).
So sánh giá hàng ngày của Kryptomon (KMON) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kryptomon (KMON) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KMON sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00019908 Bs.F | -0,00002537 Bs.F | 11.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00024582 Bs.F | -0,00002979 Bs.F | 10.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00027561 Bs.F | -0,00000534 Bs.F | 1.9% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00028095 Bs.F | -0,00005163 Bs.F | 15.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00033258 Bs.F | -0,00007708 Bs.F | 18.8% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00040966 Bs.F | 0,00003232 Bs.F | 8.6% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00037734 Bs.F | -0,00000709 Bs.F | 1.8% |
KMON / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kryptomon (KMON) sang VEF là Bs.F0,0001991 cho mỗi 1 KMON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KMON lấy 0,00099539 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 251158 KMON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KMON phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kryptomon (KMON) sang VEF
KMON | VEF |
---|---|
0.01 KMON | 0.00000199 VEF |
0.1 KMON | 0.00001991 VEF |
1 KMON | 0.00019908 VEF |
2 KMON | 0.00039816 VEF |
5 KMON | 0.00099539 VEF |
10 KMON | 0.00199078 VEF |
20 KMON | 0.00398156 VEF |
50 KMON | 0.00995390 VEF |
100 KMON | 0.01990781 VEF |
1000 KMON | 0.199078 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang KMON
VEF | KMON |
---|---|
0.01 VEF | 50.23 KMON |
0.1 VEF | 502.32 KMON |
1 VEF | 5023.15 KMON |
2 VEF | 10046.31 KMON |
5 VEF | 25116 KMON |
10 VEF | 50232 KMON |
20 VEF | 100463 KMON |
50 VEF | 251158 KMON |
100 VEF | 502315 KMON |
1000 VEF | 5023155 KMON |