Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![USK logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/33445/standard/USK.png?1701888523)
KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token
USK / USD
$0,9986
Chuyển đổi KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token sang US Dollar (USK sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) sang USD là $0,9986.
USK
USD
1 USK = $0,9986
Cách mua USK bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USK
-
Bạn có thể mua và bán KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán USK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua USK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua USK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USK sang USD
KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) có giá trị là $0,9986 kể từ Jan 24, 2024 (5 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với USK kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$102,36 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Tokencó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,9986.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu USK?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 1.001 USK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USK sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của USK bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USK sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USK bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ USK so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của USK/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USK tính bằng USD là $1,01, được ghi nhận vào ngày Thg 12 13, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USK/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của USK/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) so với USD
Đã không có biến động giá đối với KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) trong 7 ngày qua. Giá của KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token đã được cập nhật lần cuối vào Jan 24, 2024 (5 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token.
USK / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) sang USD là $0,9986 cho mỗi 1 USK, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với USK.
Chuyển đổi KUMA Protocol US KUMA Interest Bearing Token (USK) sang USD
USK | USD |
---|---|
0.01 USK | 0.00998641 USD |
0.1 USK | 0.099864 USD |
1 USK | 0.998641 USD |
2 USK | 2.00 USD |
5 USK | 4.99 USD |
10 USK | 9.99 USD |
20 USK | 19.97 USD |
50 USK | 49.93 USD |
100 USK | 99.86 USD |
1000 USK | 998.64 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang USK
USD | USK |
---|---|
0.01 USD | 0.01001361 USK |
0.1 USD | 0.100136 USK |
1 USD | 1.001 USK |
2 USD | 2.00 USK |
5 USD | 5.01 USK |
10 USD | 10.01 USK |
20 USD | 20.03 USK |
50 USD | 50.07 USK |
100 USD | 100.14 USK |
1000 USD | 1001.36 USK |