Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kusama
KSM / ETH
#245
ETH0,009540
1.4%
0,0004487 BTC
3.2%
$26,99
Phạm vi trong 24g
$29,16
Chuyển đổi Kusama sang Ether (KSM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kusama (KSM) sang ETH là ETH0,009540.
KSM
ETH
1 KSM = ETH0,009540
Biểu đồ KSM sang ETH
Kusama (KSM) hôm nay có giá trị là ETH0,009540, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KSM ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kusama được giao dịch là ETH5.198,2684.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.6% | 2.6% | 3.2% | 14.8% | 13.2% |
Số liệu thống kê về Kusama
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH85.725,1180 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH95.461,2270 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5.198,2684 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.980.098
http://polkadot.pro:8080/?q=totalcoins
Nguồn cung khả dụng
9.651.217
Web3 Foundation - F7uBbx4pbZ5u7eRGPExD6SKSA6TVqTsLf7daXYjAeEChcEY
- 671.119
Nguồn cung lưu thông ước tính
8.980.098
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kusamacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Kusama (KSM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,009540.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KSM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 104.817 KSM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KSM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KSM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KSM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KSM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KSM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KSM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KSM tính bằng ETH là ETH0,3195, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KSM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kusama tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Kusama (KSM) đã tăng giảm lên -5,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kusama có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kusama (KSM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kusama (KSM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00992902 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00912438 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KSM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00031321 ETH (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Kusama (KSM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kusama (KSM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KSM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00954041 ETH | -0,00013941 ETH | 1.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00963799 ETH | -0,00021032 ETH | 2.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00984830 ETH | -0,00008072 ETH | 0.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00992902 ETH | 0,00030136 ETH | 3.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00962766 ETH | 0,00031321 ETH | 3.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00931445 ETH | 0,00019007 ETH | 2.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00912438 ETH | -0,00011229 ETH | 1.2% |
KSM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kusama (KSM) sang ETH là ETH0,009540 cho mỗi 1 KSM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KSM lấy 0,04770205 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5241 KSM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KSM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kusama (KSM) sang ETH
KSM | ETH |
---|---|
0.01 KSM | 0.00009540 ETH |
0.1 KSM | 0.00095404 ETH |
1 KSM | 0.00954041 ETH |
2 KSM | 0.01908082 ETH |
5 KSM | 0.04770205 ETH |
10 KSM | 0.09540411 ETH |
20 KSM | 0.19080821 ETH |
50 KSM | 0.47702054 ETH |
100 KSM | 0.95404107 ETH |
1000 KSM | 9.540411 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KSM
ETH | KSM |
---|---|
0.01 ETH | 1.048173 KSM |
0.1 ETH | 10.481729 KSM |
1 ETH | 104.817 KSM |
2 ETH | 209.635 KSM |
5 ETH | 524.086 KSM |
10 ETH | 1048 KSM |
20 ETH | 2096 KSM |
50 ETH | 5241 KSM |
100 ETH | 10482 KSM |
1000 ETH | 104817 KSM |