Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Launchpool
LPOOL / BHD
#2106
BD0,1089
6.7%
0.054752 BTC
6.9%
0,00009946 ETH
7.1%
$0,2707
Phạm vi trong 24g
$0,2894
Chuyển đổi Launchpool sang Bahraini Dinar (LPOOL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Launchpool (LPOOL) sang BHD là BD0,1089.
LPOOL
BHD
1 LPOOL = BD0,1089
Cách mua LPOOL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LPOOL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LPOOL bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LPOOL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LPOOL bằng BHD!
-
Chọn Launchpool (LPOOL) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LPOOL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LPOOL sang BHD
Launchpool (LPOOL) hôm nay có giá trị là BD0,1089, đó là một 1.6% tăng từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LPOOL ngày hôm nay là 8.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Launchpool được giao dịch là BD157.384.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 6.9% | 8.3% | 4.8% | 6.8% | 46.0% |
Số liệu thống kê về Launchpool
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.056.835 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.062.178 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD157.384 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.711.446
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.760.547 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Launchpoolcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Launchpool (LPOOL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1089.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LPOOL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 9.19 LPOOL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LPOOL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của LPOOL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LPOOL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LPOOL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LPOOL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của LPOOL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LPOOL tính bằng BHD là BD35,29, được ghi nhận vào ngày Thg 2 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LPOOL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Launchpool tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Launchpool (LPOOL) đã tăng giảm lên -6,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Launchpool có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Launchpool (LPOOL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Launchpool (LPOOL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,112605 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,101524 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LPOOL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00863475 BD (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Launchpool (LPOOL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Launchpool (LPOOL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LPOOL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,108855 BD | 0,00679954 BD | 6.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,101524 BD | -0,00432801 BD | 4.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,105852 BD | 0,00124743 BD | 1.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,104604 BD | -0,00800073 BD | 7.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,112605 BD | 0,00240697 BD | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,110198 BD | 0,00863475 BD | 8.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,101563 BD | 0,00045751 BD | 0.5% |
LPOOL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Launchpool (LPOOL) sang BHD là BD0,1089 cho mỗi 1 LPOOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LPOOL lấy 0,544273 BD hoặc 50,00 BD lấy 459.33 LPOOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LPOOL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Launchpool (LPOOL) sang BHD
LPOOL | BHD |
---|---|
0.01 LPOOL | 0.00108855 BHD |
0.1 LPOOL | 0.01088547 BHD |
1 LPOOL | 0.108855 BHD |
2 LPOOL | 0.217709 BHD |
5 LPOOL | 0.544273 BHD |
10 LPOOL | 1.089 BHD |
20 LPOOL | 2.18 BHD |
50 LPOOL | 5.44 BHD |
100 LPOOL | 10.89 BHD |
1000 LPOOL | 108.85 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang LPOOL
BHD | LPOOL |
---|---|
0.01 BHD | 0.091866 LPOOL |
0.1 BHD | 0.918656 LPOOL |
1 BHD | 9.19 LPOOL |
2 BHD | 18.37 LPOOL |
5 BHD | 45.93 LPOOL |
10 BHD | 91.87 LPOOL |
20 BHD | 183.73 LPOOL |
50 BHD | 459.33 LPOOL |
100 BHD | 918.66 LPOOL |
1000 BHD | 9186.56 LPOOL |