Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LCX
LCX / UAH
#272
₴11,61
2.9%
0.054600 BTC
3.7%
0,00009191 ETH
0.7%
$0,2883
Phạm vi trong 24g
$0,3014
Chuyển đổi LCX sang Ukrainian hryvnia (LCX sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LCX (LCX) sang UAH là ₴11,61.
LCX
UAH
1 LCX = ₴11,61
Cách mua LCX bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LCX
-
Bạn có thể mua và bán LCX (LCX) trên 31 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LCX sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LCX bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LCX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LCX bằng UAH!
-
Chọn LCX (LCX) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LCX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LCX sang UAH
LCX (LCX) hôm nay có giá trị là ₴11,61, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LCX ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LCX được giao dịch là ₴38.522.205.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.9% | 3.8% | 2.8% | 19.5% | 384.2% |
Số liệu thống kê về LCX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴8.995.283.975 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴11.026.013.843 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴38.522.205 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
775.032.563
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
950.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LCXcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 LCX (LCX) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴11,61.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCX?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.086160 LCX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LCX sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của LCX bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LCX sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LCX bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LCX so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của LCX/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LCX tính bằng UAH là ₴15,69, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCX/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LCX tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của LCX (LCX) đã tăng giảm lên -18,50 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, LCX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LCX (LCX) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LCX (LCX) so với UAH giao động giữa mức cao 12,58 ₴ trên Chủ nhật và mức thấp 11,31 ₴ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LCX trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,572654 ₴ (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của LCX (LCX) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LCX (LCX) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LCX sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 11,61 ₴ | -0,344798 ₴ | 2.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 12,04 ₴ | -0,541296 ₴ | 4.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 12,58 ₴ | 0,445541 ₴ | 3.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 12,14 ₴ | 0,572654 ₴ | 5.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 11,56 ₴ | 0,257269 ₴ | 2.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 11,31 ₴ | -0,500307 ₴ | 4.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 11,81 ₴ | -0,267624 ₴ | 2.2% |
LCX / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LCX (LCX) sang UAH là ₴11,61 cho mỗi 1 LCX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LCX lấy 58,03 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 4.31 LCX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LCX phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LCX (LCX) sang UAH
LCX | UAH |
---|---|
0.01 LCX | 0.116063 UAH |
0.1 LCX | 1.16 UAH |
1 LCX | 11.61 UAH |
2 LCX | 23.21 UAH |
5 LCX | 58.03 UAH |
10 LCX | 116.06 UAH |
20 LCX | 232.13 UAH |
50 LCX | 580.32 UAH |
100 LCX | 1160.63 UAH |
1000 LCX | 11606.33 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang LCX
UAH | LCX |
---|---|
0.01 UAH | 0.00086160 LCX |
0.1 UAH | 0.00861599 LCX |
1 UAH | 0.086160 LCX |
2 UAH | 0.172320 LCX |
5 UAH | 0.430799 LCX |
10 UAH | 0.861599 LCX |
20 UAH | 1.72 LCX |
50 UAH | 4.31 LCX |
100 UAH | 8.62 LCX |
1000 UAH | 86.16 LCX |