Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
League of Kingdoms
LOKA / BHD
#893
BD0,1008
4.0%
0.054237 BTC
2.3%
0,00008606 ETH
0.4%
$0,2543
Phạm vi trong 24g
$0,2699
Chuyển đổi League of Kingdoms sang Bahraini Dinar (LOKA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 League of Kingdoms (LOKA) sang BHD là BD0,1008.
LOKA
BHD
1 LOKA = BD0,1008
Cách mua LOKA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LOKA
-
Bạn có thể mua và bán League of Kingdoms (LOKA) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán League of Kingdoms sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LOKA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LOKA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LOKA bằng BHD!
-
Chọn League of Kingdoms (LOKA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LOKA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LOKA sang BHD
League of Kingdoms (LOKA) hôm nay có giá trị là BD0,1008, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LOKA ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng League of Kingdoms được giao dịch là BD1.482.829.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.1% | 4.6% | 1.9% | 27.8% | 42.9% |
Số liệu thống kê về League of Kingdoms
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD11.587.709 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD20.795.840 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.482.829 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
114.916.312
Tổng
206.234.140
Core Development Team
(0xb8df)
- 43.596.675
Core Development Team
(0x70b6)
- 1.500.000
Core Development Team
(0x82a1)
- 204.578
Core Development Team
(0xadf3)
- 3.877.547
Core Development Team
(0xfee8)
- 453.975
Core Development Team
(0x3204)
- 1.000.000
Core Development Team
(0xa9b2)
- 113.494
Core Development Team
(0x5a51)
- 83.333
Core Development Team
(0xf0d2)
- 750.000
Core Development Team
(0x77ad)
- 350.978
Core Development Team
(0xbbaf)
- 150.000
Core Development Team
(0x2dbf)
- 1.607.042
Core Development Team
(0x8235)
- 312.500
Core Development Team
(0xd204)
- 625.000
Core Development Team
(0x7c9d)
- 2.570.638
Core Development Team
(0xf9e9)
- 50.000
Core Development Team
(0x3c5a)
- 83.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
114.916.312
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
206.234.140 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 League of Kingdomscó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 League of Kingdoms (LOKA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1008.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOKA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 9.92 LOKA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOKA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của LOKA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOKA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOKA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOKA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của LOKA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOKA tính bằng BHD là BD2,03, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOKA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của League of Kingdoms tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của League of Kingdoms (LOKA) đã tăng giảm lên -27,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, League of Kingdoms có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của League of Kingdoms (LOKA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của League of Kingdoms (LOKA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,100836 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,090086 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOKA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00988752 BD (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của League of Kingdoms (LOKA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của League of Kingdoms (LOKA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOKA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,100836 BD | 0,00383452 BD | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,095428 BD | 0,00520422 BD | 5.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,090224 BD | 0,00013809 BD | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,090086 BD | -0,00988752 BD | 9.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,099974 BD | 0,00095001 BD | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,099024 BD | -0,00124296 BD | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,100267 BD | 0,00201835 BD | 2.1% |
LOKA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ League of Kingdoms (LOKA) sang BHD là BD0,1008 cho mỗi 1 LOKA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOKA lấy 0,504180 BD hoặc 50,00 BD lấy 495.85 LOKA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOKA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi League of Kingdoms (LOKA) sang BHD
LOKA | BHD |
---|---|
0.01 LOKA | 0.00100836 BHD |
0.1 LOKA | 0.01008361 BHD |
1 LOKA | 0.100836 BHD |
2 LOKA | 0.201672 BHD |
5 LOKA | 0.504180 BHD |
10 LOKA | 1.008 BHD |
20 LOKA | 2.02 BHD |
50 LOKA | 5.04 BHD |
100 LOKA | 10.08 BHD |
1000 LOKA | 100.84 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang LOKA
BHD | LOKA |
---|---|
0.01 BHD | 0.099171 LOKA |
0.1 BHD | 0.991709 LOKA |
1 BHD | 9.92 LOKA |
2 BHD | 19.83 LOKA |
5 BHD | 49.59 LOKA |
10 BHD | 99.17 LOKA |
20 BHD | 198.34 LOKA |
50 BHD | 495.85 LOKA |
100 BHD | 991.71 LOKA |
1000 BHD | 9917.09 LOKA |