Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LEO Token
LEO / PLN
#25
zł23,44
1.1%
0,00009248 BTC
6.9%
0,001878 ETH
5.1%
$5,75
Phạm vi trong 24g
$5,95
The LEO Transparency Dashboard has been put together to provide token holders with unique, verifiable insights into the token buyback process. Check it out at https://leo.bitfinex.com/
Chuyển đổi LEO Token sang Polish Zloty (LEO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LEO Token (LEO) sang PLN là zł23,44.
LEO
PLN
1 LEO = zł23,44
Cách mua LEO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LEO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LEO bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LEO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LEO bằng PLN!
-
Chọn LEO Token (LEO) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LEO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LEO sang PLN
LEO Token (LEO) hôm nay có giá trị là zł23,44, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LEO ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LEO Token được giao dịch là zł7.762.282.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 1.1% | 1.2% | 0.9% | 58.9% |
Số liệu thống kê về LEO Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł21.718.598.956 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł23.095.872.164 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł7.762.282 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
926.486.841
To complement the launch of the UNUS SED LEO burn mechanism, Bitfinex has launched the ‘LEO Transparency Dashboard’, providing real-time insights into all collected platform fees, and subsequent LEO burns. The UNUS SED LEO Transparency Dashboard can be accessed at leo.bitfinex.com. |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
985.239.504 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LEO Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 LEO Token (LEO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł23,44.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.04265546 LEO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LEO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LEO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LEO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LEO tính bằng PLN là zł32,28, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LEO Token tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của LEO Token (LEO) đã tăng tăng lên 0,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, LEO Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LEO Token (LEO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LEO Token (LEO) so với PLN giao động giữa mức cao 24,00 zł trên Thứ sáu và mức thấp 23,24 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LEO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,412940 zł (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của LEO Token (LEO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LEO Token (LEO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LEO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 23,44 zł | -0,260888 zł | 1.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 24,00 zł | 0,412940 zł | 1.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 23,59 zł | -0,073880 zł | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 23,66 zł | 0,138188 zł | 0.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 23,52 zł | 0,278019 zł | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 23,24 zł | -0,302983 zł | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 23,55 zł | 0,329780 zł | 1.4% |
LEO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LEO Token (LEO) sang PLN là zł23,44 cho mỗi 1 LEO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LEO lấy 117,22 zł hoặc 50,00 zł lấy 2.13 LEO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LEO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LEO Token (LEO) sang PLN
LEO | PLN |
---|---|
0.01 LEO | 0.234437 PLN |
0.1 LEO | 2.34 PLN |
1 LEO | 23.44 PLN |
2 LEO | 46.89 PLN |
5 LEO | 117.22 PLN |
10 LEO | 234.44 PLN |
20 LEO | 468.87 PLN |
50 LEO | 1172.18 PLN |
100 LEO | 2344.37 PLN |
1000 LEO | 23444 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LEO
PLN | LEO |
---|---|
0.01 PLN | 0.00042655 LEO |
0.1 PLN | 0.00426555 LEO |
1 PLN | 0.04265546 LEO |
2 PLN | 0.085311 LEO |
5 PLN | 0.213277 LEO |
10 PLN | 0.426555 LEO |
20 PLN | 0.853109 LEO |
50 PLN | 2.13 LEO |
100 PLN | 4.27 LEO |
1000 PLN | 42.66 LEO |