Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lido DAO
LDO / ETH
#62
ETH0,0006356
1.6%
0,00003089 BTC
2.8%
0,0006356 ETH
1.6%
$1,94
Phạm vi trong 24g
$2,08
Due to the termination of development and technical support of Lido on Solana, from 16th of October, 2023, staking function is not available anymore. Please, unstake your funds via UI before 4th of February, 2024. For more information, please visit their blog.
Chuyển đổi Lido DAO sang Ether (LDO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang ETH là ETH0,0006356.
LDO
ETH
1 LDO = ETH0,0006356
Biểu đồ LDO sang ETH
Lido DAO (LDO) hôm nay có giá trị là ETH0,0006356, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LDO ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido DAO được giao dịch là ETH20.261,5538.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.3% | 5.8% | 8.4% | 21.8% | 7.2% |
Số liệu thống kê về Lido DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH567.246,9713 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH635.702,2021 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.07 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH20.261,5538 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
892.315.567
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lido DAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Lido DAO (LDO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0006356.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LDO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1573 LDO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LDO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LDO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LDO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LDO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LDO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LDO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LDO tính bằng ETH là ETH0,002397, được ghi nhận vào ngày Thg 8 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LDO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lido DAO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Lido DAO (LDO) đã tăng giảm lên -15,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Lido DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lido DAO (LDO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido DAO (LDO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00068679 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00062261 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LDO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00005949 ETH (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của Lido DAO (LDO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lido DAO (LDO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LDO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00063556 ETH | -0,00001023 ETH | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00066275 ETH | -0,00002404 ETH | 3.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00068679 ETH | 0,00002675 ETH | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00066004 ETH | 0,00000503 ETH | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00065502 ETH | 0,00003241 ETH | 5.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00062261 ETH | -0,00005949 ETH | 8.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00068210 ETH | 0,00002958 ETH | 4.5% |
LDO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido DAO (LDO) sang ETH là ETH0,0006356 cho mỗi 1 LDO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LDO lấy 0,00317778 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 78671 LDO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LDO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lido DAO (LDO) sang ETH
LDO | ETH |
---|---|
0.01 LDO | 0.00000636 ETH |
0.1 LDO | 0.00006356 ETH |
1 LDO | 0.00063556 ETH |
2 LDO | 0.00127111 ETH |
5 LDO | 0.00317778 ETH |
10 LDO | 0.00635556 ETH |
20 LDO | 0.01271112 ETH |
50 LDO | 0.03177781 ETH |
100 LDO | 0.06355562 ETH |
1000 LDO | 0.63555619 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LDO
ETH | LDO |
---|---|
0.01 ETH | 15.734250 LDO |
0.1 ETH | 157.343 LDO |
1 ETH | 1573 LDO |
2 ETH | 3147 LDO |
5 ETH | 7867 LDO |
10 ETH | 15734 LDO |
20 ETH | 31469 LDO |
50 ETH | 78671 LDO |
100 ETH | 157343 LDO |
1000 ETH | 1573425 LDO |