Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Life Crypto
LIFE / ETH
#3290
ETH0.074265
1.5%
0.082065 BTC
2.8%
0.074265 ETH
1.5%
$0,0001313
Phạm vi trong 24g
$0,0001421
Chuyển đổi Life Crypto sang Ether (LIFE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Life Crypto (LIFE) sang ETH là ETH0.074265.
LIFE
ETH
1 LIFE = ETH0.074265
Biểu đồ LIFE sang ETH
Life Crypto (LIFE) hôm nay có giá trị là ETH0.074265, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LIFE ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Life Crypto được giao dịch là ETH18,9348.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.7% | 1.2% | 6.3% | 2.6% | 52.7% |
Số liệu thống kê về Life Crypto
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH117,4354 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH427,7814 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH18,9348 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.745.220.053
Tổng
10.000.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0xe76c)
- 2.802.125.847
Team/Advisors/Contractors
(0xdba6)
- 1.195.700.000
Treasury
(0x84e2)
- 870.330.641
Team/Advisors/Contractors
(0x2f54)
- 145.416.069
Masternodes/Staking
(0x3b61)
- 141.062.724
Masternodes/Staking
(0xd83f)
- 619.428.667
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.745.220.053
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Life Cryptocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Life Crypto (LIFE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.074265.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LIFE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 23448060 LIFE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LIFE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LIFE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LIFE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LIFE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LIFE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LIFE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LIFE tính bằng ETH là ETH0.056376, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LIFE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Life Crypto tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Life Crypto (LIFE) đã tăng tăng lên 11,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Life Crypto có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Life Crypto (LIFE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Life Crypto (LIFE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000046281 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000041031 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LIFE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,000000003190 ETH (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Life Crypto (LIFE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Life Crypto (LIFE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LIFE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000042647 ETH | -0,000000000667429 ETH | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000043349 ETH | -0,000000002932 ETH | 6.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000046281 ETH | 0,000000003190 ETH | 7.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000043091 ETH | -0,000000001302 ETH | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000044393 ETH | 0,000000000954027 ETH | 2.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000043439 ETH | 0,000000002408 ETH | 5.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000041031 ETH | -0,000000000297187 ETH | 0.7% |
LIFE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Life Crypto (LIFE) sang ETH là ETH0.074265 cho mỗi 1 LIFE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LIFE lấy 0,000000213237 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1172402987 LIFE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LIFE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Life Crypto (LIFE) sang ETH
LIFE | ETH |
---|---|
0.01 LIFE | 0.000000000426475 ETH |
0.1 LIFE | 0.000000004265 ETH |
1 LIFE | 0.000000042647 ETH |
2 LIFE | 0.000000085295 ETH |
5 LIFE | 0.000000213237 ETH |
10 LIFE | 0.000000426475 ETH |
20 LIFE | 0.000000852949 ETH |
50 LIFE | 0.00000213 ETH |
100 LIFE | 0.00000426 ETH |
1000 LIFE | 0.00004265 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LIFE
ETH | LIFE |
---|---|
0.01 ETH | 234481 LIFE |
0.1 ETH | 2344806 LIFE |
1 ETH | 23448060 LIFE |
2 ETH | 46896119 LIFE |
5 ETH | 117240299 LIFE |
10 ETH | 234480597 LIFE |
20 ETH | 468961195 LIFE |
50 ETH | 1172402987 LIFE |
100 ETH | 2344805973 LIFE |
1000 ETH | 23448059733 LIFE |