Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Life Crypto
LIFE / PLN
#3238
zł0,0005829
9.5%
0.082272 BTC
5.8%
0.074633 ETH
6.9%
$0,0001318
Phạm vi trong 24g
$0,0001476
Chuyển đổi Life Crypto sang Polish Zloty (LIFE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Life Crypto (LIFE) sang PLN là zł0,0005829.
LIFE
PLN
1 LIFE = zł0,0005829
Cách mua LIFE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LIFE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LIFE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LIFE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LIFE bằng PLN!
-
Chọn Life Crypto (LIFE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LIFE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LIFE sang PLN
Life Crypto (LIFE) hôm nay có giá trị là zł0,0005829, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 9.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LIFE ngày hôm nay là 7.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Life Crypto được giao dịch là zł280.961.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 9.6% | 8.0% | 4.1% | 16.6% | 55.0% |
Số liệu thống kê về Life Crypto
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.597.688 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.819.890 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł280.961 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.745.220.053
Tổng
10.000.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0xe76c)
- 2.802.125.847
Team/Advisors/Contractors
(0xdba6)
- 1.195.700.000
Treasury
(0x84e2)
- 870.330.641
Team/Advisors/Contractors
(0x2f54)
- 145.416.069
Masternodes/Staking
(0x3b61)
- 141.062.724
Masternodes/Staking
(0xd83f)
- 619.428.667
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.745.220.053
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Life Cryptocó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Life Crypto (LIFE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0005829.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LIFE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1715.61 LIFE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LIFE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LIFE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LIFE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LIFE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LIFE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LIFE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LIFE tính bằng PLN là zł0,08067, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LIFE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Life Crypto tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Life Crypto (LIFE) đã tăng tăng lên 18,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Life Crypto có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Life Crypto (LIFE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Life Crypto (LIFE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00058288 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00050287 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LIFE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00005069 zł (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Life Crypto (LIFE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Life Crypto (LIFE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LIFE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00058288 zł | 0,00005069 zł | 9.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00053569 zł | 0,00001479 zł | 2.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00052090 zł | 0,00001802 zł | 3.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00050287 zł | -0,00003191 zł | 6.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00053478 zł | -0,00002221 zł | 4.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00055699 zł | -0,00001406 zł | 2.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00057104 zł | 0,00004132 zł | 7.8% |
LIFE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Life Crypto (LIFE) sang PLN là zł0,0005829 cho mỗi 1 LIFE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LIFE lấy 0,00291441 zł hoặc 50,00 zł lấy 85781 LIFE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LIFE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Life Crypto (LIFE) sang PLN
LIFE | PLN |
---|---|
0.01 LIFE | 0.00000583 PLN |
0.1 LIFE | 0.00005829 PLN |
1 LIFE | 0.00058288 PLN |
2 LIFE | 0.00116576 PLN |
5 LIFE | 0.00291441 PLN |
10 LIFE | 0.00582882 PLN |
20 LIFE | 0.01165765 PLN |
50 LIFE | 0.02914412 PLN |
100 LIFE | 0.058288 PLN |
1000 LIFE | 0.582882 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LIFE
PLN | LIFE |
---|---|
0.01 PLN | 17.16 LIFE |
0.1 PLN | 171.56 LIFE |
1 PLN | 1715.61 LIFE |
2 PLN | 3431.22 LIFE |
5 PLN | 8578.06 LIFE |
10 PLN | 17156.12 LIFE |
20 PLN | 34312 LIFE |
50 PLN | 85781 LIFE |
100 PLN | 171561 LIFE |
1000 PLN | 1715612 LIFE |