Tiền ảo: 14.534
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,698T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 94,368B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LFW logo

Linked Finance World
LFW / BHD

#3760
BD0,003868
2.7%
0.061513 BTC 2.4%
$0,01005 Phạm vi trong 24g $0,01056

Chuyển đổi Linked Finance World sang Bahraini Dinar (LFW sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Linked Finance World (LFW) sang BHD là BD0,003868.
LFW
BHD

1 LFW = BD0,003868

Cách mua LFW bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LFW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LFW bằng BHD!

Biểu đồ LFW sang BHD

Linked Finance World (LFW) hôm nay có giá trị là BD0,003868, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LFW ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Linked Finance World được giao dịch là BD13.999,71.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.7% 6.0% 13.6% 2.3% 12.1%
Số liệu thống kê về Linked Finance World
Giá trị vốn hóa thị trường
BD63.778,04
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD773.704
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD13.999,71
Cung lưu thông
16.486.407
Tổng cung
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Linked Finance Worldcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Linked Finance World (LFW) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,003868.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LFW?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 258.56 LFW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LFW sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của LFW bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LFW sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LFW bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LFW so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của LFW/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LFW tính bằng BHD là BD1,19, được ghi nhận vào ngày Thg 11 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LFW/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Linked Finance World tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Linked Finance World (LFW) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Linked Finance World có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Linked Finance World (LFW) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Linked Finance World (LFW) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00416259 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00385488 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LFW trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00020551 BD (4.7%).

So sánh giá hàng ngày của Linked Finance World (LFW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LFW sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00386751 BD -0,00010684 BD 2.7%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00401908 BD 0,00004039 BD 1.0%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00397869 BD 0,00012381 BD 3.2%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00385488 BD -0,00018005 BD 4.5%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00403493 BD 0,00004560 BD 1.1%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00398933 BD -0,00017327 BD 4.2%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00416259 BD -0,00020551 BD 4.7%

LFW / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Linked Finance World (LFW) sang BHD là BD0,003868 cho mỗi 1 LFW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LFW lấy 0,01933754 BD hoặc 50,00 BD lấy 12928.22 LFW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LFW phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Linked Finance World (LFW) sang BHD

LFW BHD
0.01 LFW 0.00003868 BHD
0.1 LFW 0.00038675 BHD
1 LFW 0.00386751 BHD
2 LFW 0.00773502 BHD
5 LFW 0.01933754 BHD
10 LFW 0.03867508 BHD
20 LFW 0.077350 BHD
50 LFW 0.193375 BHD
100 LFW 0.386751 BHD
1000 LFW 3.87 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang LFW

BHD LFW
0.01 BHD 2.59 LFW
0.1 BHD 25.86 LFW
1 BHD 258.56 LFW
2 BHD 517.13 LFW
5 BHD 1292.82 LFW
10 BHD 2585.64 LFW
20 BHD 5171.29 LFW
50 BHD 12928.22 LFW
100 BHD 25856 LFW
1000 BHD 258564 LFW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng