Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LiquidDriver
LQDR / ETH
#2230
ETH0,0001586
1.1%
0.058911 BTC
1.2%
$0,5969
Phạm vi trong 24g
$0,6242
LiquidDriver (LQDR) has migrated from their older contracts to V2. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi LiquidDriver sang Ether (LQDR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LiquidDriver (LQDR) sang ETH là ETH0,0001586.
LQDR
ETH
1 LQDR = ETH0,0001586
Biểu đồ LQDR sang ETH
LiquidDriver (LQDR) hôm nay có giá trị là ETH0,0001586, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LQDR ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LiquidDriver được giao dịch là ETH1,5916.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 5.7% | 7.8% | 3.6% | 18.6% |
Số liệu thống kê về LiquidDriver
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH674,9663 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,5916 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.262.092
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LiquidDrivercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 LiquidDriver (LQDR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001586.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LQDR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 6306 LQDR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LQDR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LQDR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LQDR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LQDR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LQDR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LQDR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LQDR tính bằng ETH là ETH0,01692, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LQDR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LiquidDriver tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của LiquidDriver (LQDR) đã tăng giảm lên -17,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, LiquidDriver có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LiquidDriver (LQDR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LiquidDriver (LQDR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00017032 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00015859 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LQDR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00000690 ETH (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của LiquidDriver (LQDR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LiquidDriver (LQDR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LQDR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00015859 ETH | 0,00000172 ETH | 1.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00015951 ETH | -0,00000491 ETH | 3.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00016442 ETH | -0,000000768671 ETH | 0.5% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00016519 ETH | 0,00000247 ETH | 1.5% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00016272 ETH | -0,00000690 ETH | 4.1% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00016962 ETH | -0,000000700217 ETH | 0.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00017032 ETH | 0,000000029790 ETH | 0.0% |
LQDR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LiquidDriver (LQDR) sang ETH là ETH0,0001586 cho mỗi 1 LQDR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LQDR lấy 0,00079295 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 315277 LQDR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LQDR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LiquidDriver (LQDR) sang ETH
LQDR | ETH |
---|---|
0.01 LQDR | 0.00000159 ETH |
0.1 LQDR | 0.00001586 ETH |
1 LQDR | 0.00015859 ETH |
2 LQDR | 0.00031718 ETH |
5 LQDR | 0.00079295 ETH |
10 LQDR | 0.00158591 ETH |
20 LQDR | 0.00317181 ETH |
50 LQDR | 0.00792953 ETH |
100 LQDR | 0.01585907 ETH |
1000 LQDR | 0.15859067 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LQDR
ETH | LQDR |
---|---|
0.01 ETH | 63.055 LQDR |
0.1 ETH | 630.554 LQDR |
1 ETH | 6306 LQDR |
2 ETH | 12611 LQDR |
5 ETH | 31528 LQDR |
10 ETH | 63055 LQDR |
20 ETH | 126111 LQDR |
50 ETH | 315277 LQDR |
100 ETH | 630554 LQDR |
1000 ETH | 6305541 LQDR |