Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,984B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
QUARTZ logo

Sandclock
QUARTZ / ETH

#2435
ETH0,00007497
1.8%
0.053454 BTC 1.2%
0,00007497 ETH 1.8%
$0,2313 Phạm vi trong 24g $0,2319

Chuyển đổi Sandclock sang Ether (QUARTZ sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sandclock (QUARTZ) sang ETH là ETH0,00007497.
QUARTZ
ETH

1 QUARTZ = ETH0,00007497

Biểu đồ QUARTZ sang ETH

Sandclock (QUARTZ) hôm nay có giá trị là ETH0,00007497, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QUARTZ ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sandclock được giao dịch là ETH0,01777.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 0.0% 8.4% 6.5% 10.3% 13.6%
Số liệu thống kê về Sandclock
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH549,7204
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.07
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH7.496,8684
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,01777
Cung lưu thông
7.332.666
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sandclockcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Sandclock (QUARTZ) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00007497.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu QUARTZ?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 13339 QUARTZ.

Tôi có thể chuyển đổi giá của QUARTZ sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của QUARTZ bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QUARTZ sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QUARTZ bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ QUARTZ so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của QUARTZ/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 QUARTZ tính bằng ETH là ETH0,007782, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QUARTZ/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sandclock tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Sandclock (QUARTZ) đã tăng tăng lên 6,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Sandclock có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sandclock (QUARTZ) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sandclock (QUARTZ) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00007815 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00007269 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QUARTZ trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00000433 ETH (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của Sandclock (QUARTZ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 QUARTZ sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00007497 ETH -0,00000140 ETH 1.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00007635 ETH -0,00000180 ETH 2.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00007815 ETH 0,00000433 ETH 5.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00007382 ETH 0,00000113 ETH 1.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00007269 ETH -0,000000396239 ETH 0.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00007309 ETH -0,000000340779 ETH 0.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00007343 ETH 0,000000000000000000 ETH 0.0%

QUARTZ / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sandclock (QUARTZ) sang ETH là ETH0,00007497 cho mỗi 1 QUARTZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QUARTZ lấy 0,00037484 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 666945 QUARTZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QUARTZ phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sandclock (QUARTZ) sang ETH

QUARTZ ETH
0.01 QUARTZ 0.000000749687 ETH
0.1 QUARTZ 0.00000750 ETH
1 QUARTZ 0.00007497 ETH
2 QUARTZ 0.00014994 ETH
5 QUARTZ 0.00037484 ETH
10 QUARTZ 0.00074969 ETH
20 QUARTZ 0.00149937 ETH
50 QUARTZ 0.00374843 ETH
100 QUARTZ 0.00749687 ETH
1000 QUARTZ 0.07496868 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang QUARTZ

ETH QUARTZ
0.01 ETH 133.389 QUARTZ
0.1 ETH 1334 QUARTZ
1 ETH 13339 QUARTZ
2 ETH 26678 QUARTZ
5 ETH 66695 QUARTZ
10 ETH 133389 QUARTZ
20 ETH 266778 QUARTZ
50 ETH 666945 QUARTZ
100 ETH 1333890 QUARTZ
1000 ETH 13338903 QUARTZ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng