Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
mStable USD
MUSD / ETH
#2062
ETH0,0003178
0.8%
0,00001537 BTC
0.9%
0,0003178 ETH
0.8%
$0,9627
Phạm vi trong 24g
$0,9902
Chuyển đổi mStable USD sang Ether (MUSD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mStable USD (MUSD) sang ETH là ETH0,0003178.
MUSD
ETH
1 MUSD = ETH0,0003178
Biểu đồ MUSD sang ETH
mStable USD (MUSD) hôm nay có giá trị là ETH0,0003178, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUSD ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mStable USD được giao dịch là ETH0,1782.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.9% | 3.3% | 2.1% | 1.3% | 0.4% |
Số liệu thống kê về mStable USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.015,2659 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.015,2659 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1782 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.195.013 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.195.013 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mStable USDcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 mStable USD (MUSD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003178.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUSD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3147 MUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUSD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MUSD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUSD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUSD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUSD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MUSD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUSD tính bằng ETH là ETH0,005353, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUSD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của mStable USD tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của mStable USD (MUSD) đã tăng tăng lên 8,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, mStable USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của mStable USD (MUSD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mStable USD (MUSD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00033548 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00031466 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUSD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00001583 ETH (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của mStable USD (MUSD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của mStable USD (MUSD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUSD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00031778 ETH | 0,00000248 ETH | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00031466 ETH | -0,00000448 ETH | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00031914 ETH | -0,00000391 ETH | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00032306 ETH | -0,00000950 ETH | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00033256 ETH | -0,00000292 ETH | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00033548 ETH | 0,00000516 ETH | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00033031 ETH | 0,00001583 ETH | 5.0% |
MUSD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mStable USD (MUSD) sang ETH là ETH0,0003178 cho mỗi 1 MUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUSD lấy 0,00158888 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 157344 MUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUSD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi mStable USD (MUSD) sang ETH
MUSD | ETH |
---|---|
0.01 MUSD | 0.00000318 ETH |
0.1 MUSD | 0.00003178 ETH |
1 MUSD | 0.00031778 ETH |
2 MUSD | 0.00063555 ETH |
5 MUSD | 0.00158888 ETH |
10 MUSD | 0.00317776 ETH |
20 MUSD | 0.00635551 ETH |
50 MUSD | 0.01588878 ETH |
100 MUSD | 0.03177757 ETH |
1000 MUSD | 0.31777569 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MUSD
ETH | MUSD |
---|---|
0.01 ETH | 31.468738 MUSD |
0.1 ETH | 314.687 MUSD |
1 ETH | 3147 MUSD |
2 ETH | 6294 MUSD |
5 ETH | 15734 MUSD |
10 ETH | 31469 MUSD |
20 ETH | 62937 MUSD |
50 ETH | 157344 MUSD |
100 ETH | 314687 MUSD |
1000 ETH | 3146874 MUSD |