Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lisk
LSK / BHD
#249
BD0,6582
8.0%
0,00002740 BTC
3.6%
$1,59
Phạm vi trong 24g
$1,80
Chuyển đổi Lisk sang Bahraini Dinar (LSK sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lisk (LSK) sang BHD là BD0,6582.
LSK
BHD
1 LSK = BD0,6582
Cách mua LSK bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LSK
-
Bạn có thể mua và bán Lisk (LSK) trên 70 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Lisk sôi động nhất là sàn Crypto.com Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LSK bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LSK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LSK bằng BHD!
-
Chọn Lisk (LSK) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LSK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LSK sang BHD
Lisk (LSK) hôm nay có giá trị là BD0,6582, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 8.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LSK ngày hôm nay là 10.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lisk được giao dịch là BD7.576.994.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 8.0% | 10.0% | 11.2% | 2.9% | 67.6% |
Số liệu thống kê về Lisk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD95.203.552 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD7.576.994 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.818.773
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Liskcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Lisk (LSK) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,6582.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LSK?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1.52 LSK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LSK sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của LSK bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LSK sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LSK bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LSK so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của LSK/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LSK tính bằng BHD là BD13,17, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LSK/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lisk tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Lisk (LSK) đã tăng giảm lên -2,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Lisk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lisk (LSK) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lisk (LSK) so với BHD giao động giữa mức cao 0,669464 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,520117 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LSK trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,135189 BD (25.3%).
So sánh giá hàng ngày của Lisk (LSK) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lisk (LSK) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LSK sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,658209 BD | 0,04894745 BD | 8.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,669464 BD | 0,135189 BD | 25.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,534275 BD | -0,00604618 BD | 1.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,540321 BD | 0,01498576 BD | 2.9% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,525335 BD | -0,02943874 BD | 5.3% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,554774 BD | 0,03465700 BD | 6.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,520117 BD | -0,077428 BD | 13.0% |
LSK / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lisk (LSK) sang BHD là BD0,6582 cho mỗi 1 LSK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LSK lấy 3,29 BD hoặc 50,00 BD lấy 75.96 LSK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LSK phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lisk (LSK) sang BHD
LSK | BHD |
---|---|
0.01 LSK | 0.00658209 BHD |
0.1 LSK | 0.065821 BHD |
1 LSK | 0.658209 BHD |
2 LSK | 1.32 BHD |
5 LSK | 3.29 BHD |
10 LSK | 6.58 BHD |
20 LSK | 13.16 BHD |
50 LSK | 32.91 BHD |
100 LSK | 65.82 BHD |
1000 LSK | 658.21 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang LSK
BHD | LSK |
---|---|
0.01 BHD | 0.01519273 LSK |
0.1 BHD | 0.151927 LSK |
1 BHD | 1.52 LSK |
2 BHD | 3.04 LSK |
5 BHD | 7.60 LSK |
10 BHD | 15.19 LSK |
20 BHD | 30.39 LSK |
50 BHD | 75.96 LSK |
100 BHD | 151.93 LSK |
1000 BHD | 1519.27 LSK |