Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Litentry
LIT / ETH
#650
ETH0,0003613
0.5%
0,00001736 BTC
0.9%
0,0003613 ETH
0.5%
$1,03
Phạm vi trong 24g
$1,11
Chuyển đổi Litentry sang Ether (LIT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Litentry (LIT) sang ETH là ETH0,0003613.
LIT
ETH
1 LIT = ETH0,0003613
Biểu đồ LIT sang ETH
Litentry (LIT) hôm nay có giá trị là ETH0,0003613, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LIT ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Litentry được giao dịch là ETH1.398,1160.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 3.6% | 1.7% | 1.4% | 26.4% | 26.7% |
Số liệu thống kê về Litentry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH18.129,6962 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH36.092,7438 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.398,1160 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.230.861
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Litentrycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Litentry (LIT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003613.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LIT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2768 LIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LIT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LIT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LIT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LIT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LIT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LIT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LIT tính bằng ETH là ETH0,007487, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LIT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Litentry tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Litentry (LIT) đã tăng giảm lên -11,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Litentry có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Litentry (LIT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Litentry (LIT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00036382 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00034044 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LIT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00000940 ETH (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Litentry (LIT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Litentry (LIT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LIT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00036127 ETH | -0,00000180 ETH | 0.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00036382 ETH | 0,00000940 ETH | 2.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00035441 ETH | 0,00000607 ETH | 1.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00034834 ETH | -0,00000105 ETH | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00034939 ETH | 0,00000189 ETH | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00034750 ETH | 0,00000706 ETH | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00034044 ETH | -0,00000555 ETH | 1.6% |
LIT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Litentry (LIT) sang ETH là ETH0,0003613 cho mỗi 1 LIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LIT lấy 0,00180636 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 138400 LIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LIT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Litentry (LIT) sang ETH
LIT | ETH |
---|---|
0.01 LIT | 0.00000361 ETH |
0.1 LIT | 0.00003613 ETH |
1 LIT | 0.00036127 ETH |
2 LIT | 0.00072255 ETH |
5 LIT | 0.00180636 ETH |
10 LIT | 0.00361273 ETH |
20 LIT | 0.00722546 ETH |
50 LIT | 0.01806365 ETH |
100 LIT | 0.03612729 ETH |
1000 LIT | 0.36127291 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LIT
ETH | LIT |
---|---|
0.01 ETH | 27.679905 LIT |
0.1 ETH | 276.799 LIT |
1 ETH | 2768 LIT |
2 ETH | 5536 LIT |
5 ETH | 13840 LIT |
10 ETH | 27680 LIT |
20 ETH | 55360 LIT |
50 ETH | 138400 LIT |
100 ETH | 276799 LIT |
1000 ETH | 2767991 LIT |