Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
lmeow
LMEOW / HUF
#1161
Ft6,59
33.6%
0.062750 BTC
38.5%
0.054867 ETH
37.6%
$0,01146
Phạm vi trong 24g
$0,01860
Chuyển đổi lmeow sang Hungarian Forint (LMEOW sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 lmeow (LMEOW) sang HUF là Ft6,59.
LMEOW
HUF
1 LMEOW = Ft6,59
Cách mua LMEOW bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LMEOW
-
Bạn có thể mua và bán lmeow (LMEOW) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LMEOW sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LMEOW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LMEOW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn lmeow (LMEOW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LMEOW sang HUF
lmeow (LMEOW) hôm nay có giá trị là Ft6,59, đó là một 13.5% tăng từ một giờ trước và 33.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LMEOW ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng lmeow được giao dịch là Ft651.100.410.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
13.5% | 33.9% | 3.4% | 63.0% | 5.0% | - |
Số liệu thống kê về lmeow
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft6.591.545.098 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft6.591.545.098 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft651.100.410 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 lmeowcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 lmeow (LMEOW) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft6,59.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu LMEOW?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.151709 LMEOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LMEOW sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của LMEOW bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LMEOW sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LMEOW bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LMEOW so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của LMEOW/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LMEOW tính bằng HUF là Ft28,47, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LMEOW/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của lmeow tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của lmeow (LMEOW) đã tăng giảm lên -8,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, lmeow có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của lmeow (LMEOW) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của lmeow (LMEOW) so với HUF giao động giữa mức cao 6,59 Ft trên Thứ ba và mức thấp 4,29 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LMEOW trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 1,66 Ft (33.6%).
So sánh giá hàng ngày của lmeow (LMEOW) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của lmeow (LMEOW) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LMEOW sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 6,59 Ft | 1,66 Ft | 33.6% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 4,29 Ft | -0,593800 Ft | 12.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 4,88 Ft | -0,621621 Ft | 11.3% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 5,50 Ft | -0,747459 Ft | 12.0% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 6,25 Ft | 0,473272 Ft | 8.2% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 5,78 Ft | -0,322205 Ft | 5.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 6,10 Ft | 0,787900 Ft | 14.8% |
LMEOW / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ lmeow (LMEOW) sang HUF là Ft6,59 cho mỗi 1 LMEOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LMEOW lấy 32,96 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 7.59 LMEOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LMEOW phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi lmeow (LMEOW) sang HUF
LMEOW | HUF |
---|---|
0.01 LMEOW | 0.065915 HUF |
0.1 LMEOW | 0.659155 HUF |
1 LMEOW | 6.59 HUF |
2 LMEOW | 13.18 HUF |
5 LMEOW | 32.96 HUF |
10 LMEOW | 65.92 HUF |
20 LMEOW | 131.83 HUF |
50 LMEOW | 329.58 HUF |
100 LMEOW | 659.15 HUF |
1000 LMEOW | 6591.55 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang LMEOW
HUF | LMEOW |
---|---|
0.01 HUF | 0.00151709 LMEOW |
0.1 HUF | 0.01517095 LMEOW |
1 HUF | 0.151709 LMEOW |
2 HUF | 0.303419 LMEOW |
5 HUF | 0.758547 LMEOW |
10 HUF | 1.52 LMEOW |
20 HUF | 3.03 LMEOW |
50 HUF | 7.59 LMEOW |
100 HUF | 15.17 LMEOW |
1000 HUF | 151.71 LMEOW |